1. Lauten Là Gì?
Trong tiếng Đức, “lauten” là một động từ có nghĩa là “vang lên”, “phát ra âm thanh” hoặc “có nội dung”. Động từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh hoặc nội dung của một cái gì đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Lauten
2.1. Dạng Bảng Ngữ Pháp
“Lauten” là một động từ bất quy tắc và được chia theo các ngôi khác nhau. Dưới đây là bảng chia động từ “lauten”:
Ngôi | Hiện Tại | Quá Khứ |
---|---|---|
Tôi | ich laute | ich lautete |
Anda | du laust | du lautetest |
Ông/Bà | er/sie/es laute | er/sie/es lautete![]() |
Chúng Tôi![]() |
wir lauten | wir lauteten |
Quý Vị | ihr laute | ihr lautetet |
Họ | sie/Sie lauten | sie/Sie lauteten |
2.2. Cách Dùng
“Lauten” thường được sử dụng trong các cấu trúc câu đơn giản như “Die Glocken läuten” (Chuông vang lên) hoặc để diễn tả nội dung như “Die Nachricht lautet:…”.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Lauten
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “lauten” trong câu:
3.1. Phiên Âm Âm Thanh
– “Die Musik lautete sehr schön.” (Âm nhạc vang lên rất đẹp.)
3.2. Câu Chuyện Hoặc Nội Dung
– “Die Nachricht lautet, dass das Spiel abgesagt ist.” (Nội dung của tin nhắn là trận đấu đã bị hủy.)
3.3. Cấu Trúc Hỏi
– “Wie lautet der Name der Band?” (Tên của ban nhạc là gì?)