Khám Phá Nghĩa Của Từ “dies-” Trong Tiếng Đức

Giới Thiệu Về “dies-“

“dies-” là một tiền tố trong tiếng Đức, thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó cụ thể hoặc nhất định. Từ “dies-” có thể được dịch sang tiếng Việt là “điều này”, “cái này” hoặc “cái đó”, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “dies-“dies-

Cấu trúc ngữ pháp của “dies-” thường đi kèm với danh từ và có thể đứng trước danh từ trong câu để nhấn mạnh sự cụ thể. Tiền tố “dies-” được chia theo giống và số của danh từ mà nó đi kèm, chẳng hạn như:

  • dieser – cho danh từ giống đực, số ít.
  • dieses – cho danh từ trung tính, số ít.
  • diese – cho danh từ giống cái, số ít và tất cả danh từ số nhiều.

Ví Dụ Về “dies-” Trong Câu

1. Sử Dụng “dies-” Với Danh Từ Giống Đực

Ví dụ: Diese Blume ist schön. (Bông hoa này đẹp.) tiếng Đức

2. Sử Dụng “dies-” Với Danh Từ Giống Trung

Ví dụ: Dieses Buch ist interessant. (Cuốn sách này thú vị.)

3. Sử Dụng “dies-” Với Danh Từ Giống Cái

Ví dụ: Diese Stadt gefällt mir. (Thành phố này làm tôi thích.)

4. Sử Dụng “dies-” Với Danh Từ Số Nhiều

Ví dụ: Diese Häuser sind mới. (Những ngôi nhà này mới.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM