1. ‘rechtzeitig’ là gì?
Từ ‘rechtzeitig’ trong tiếng Đức có nghĩa là “khi đúng thời điểm” hoặc “đúng lúc”. Đây là một trạng từ chỉ thời gian, thường được sử dụng để diễn tả việc làm một điều gì đó trước khi hạn chót hoặc trong thời điểm thích hợp.
1.1. Ví dụ về nghĩa của ‘rechtzeitig’
Ví dụ: Wenn du rechtzeitig kommst, verpasst du nichts. (Nếu bạn đến đúng giờ, bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì.)
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘rechtzeitig’
‘rechtzeitig’ là một trạng từ, do đó nó không có hình thức thay đổi theo giống hay số lượng. Từ này thường đứng ở vị trí trước động từ trong câu hoặc có thể đặt ở cuối câu. Cách sử dụng này giúp nhấn mạnh ý nghĩa về thời gian.
2.1. Vị trí của ‘rechtzeitig’ trong câu
Ví dụ: Er hat das Buch rechtzeitig zurückgebracht. (Anh ấy đã trả sách đúng thời hạn.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về ‘rechtzeitig’
Dưới đây là một số câu ví dụ thể hiện cách sử dụng ‘rechtzeitig’ trong giao tiếp hàng ngày:
- Wir müssen rechtzeitig aufbrechen, um den Zug zu erreichen. (Chúng ta phải khởi hành đúng giờ để kịp chuyến tàu.)
- Es ist wichtig, rechtzeitig einen Arzt aufzusuchen, wenn man krank ist. (Thật quan trọng để gặp bác sĩ kịp thời khi bạn bị ốm.)
- Die Bewerbung sollte rechtzeitig eingereicht werden. (Đơn xin việc cần phải được nộp đúng thời hạn.)
4. Kết luận
Như vậy, ‘rechtzeitig’ là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp diễn đạt tính kịp thời trong các hoạt động hàng ngày. Việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức.