Khám Phá Nguồn Gốc và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “Schwer” Trong Tiếng Đức

1. “Schwer” Là Gì?

Từ “schwer” trong tiếng Đức được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “nặng” hoặc “khó”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “schwer” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Khi nói về vật lý, nó thường chỉ đến trọng lượng của một vật nào đó, trong khi trong ngữ cảnh khác, nó có thể thể hiện sự khó khăn hoặc căng thẳng trong một tình huống cụ thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Schwer”

2.1. Phân Loại

“Schwer” là một tính từ trong tiếng Đức. Dưới đây là một vài cách sử dụng của nó:

  • Miêu tả trọng lượng: Das Buch ist schwer. (Cuốn sách này nặng.) nghĩa của schwer
  • Miêu tả độ khó: Die Prüfung war schwer. (Bài kiểm tra rất khó.)

2.2. Sự Biến Đổi Của Từ “Schwer”

Khi kết hợp với các danh từ, “schwer” có thể được biến đổi theo giới tính và số lượng:

  • schwer (nam hoặc trung) – schwere (nữ): Schwere Aufgabe (Nhiệm vụ khó khăn)
  • schwer (số ít) – schwere (số nhiều): schwere Probleme (Vấn đề khó khăn)

3. Ví Dụ Ứng Dụng Thực Tế Về “Schwer”

3.1. Trong Ngữ Cảnh Hằng Ngày

Ví dụ trong các tình huống hằng ngày mà bạn có thể nghe thấy từ “schwer”: ví dụ về schwer

  • Ich finde das schwer. (Tôi thấy điều đó khó khăn.)
  • Die Tasche ist schwer. (Chiếc túi khá nặng.)

3.2. Trong Giáo Dục

Tại các trường học hoặc trong môi trường học thuật, “schwer” thường được sử dụng để miêu tả các bài học hoặc bài kiểm tra:

  • Mathematik ist schwer für mich. (Toán học rất khó đối với tôi.)
  • Dieses Buch ist zu schwer für Kinder. (Cuốn sách này quá khó cho trẻ em.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM