Khám Phá ‘sehnsüchtig’: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

‘Sehnsüchtig’ là một từ tiếng Đức thường được dùng để diễn tả cảm giác nhớ nhung, khao khát một cái gì đó hoặc ai đó. Nó mang đến cho người sử dụng một cảm giác sâu sắc, về một niềm mong muốn không thể dễ dàng đạt được. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của ‘sehnsüchtig’, cũng như các ví dụ minh họa đi kèm.

1. ‘sehnsüchtig’ là gì?

‘Sehnsüchtig’ là một tính từ trong tiếng Đức, được dịch gần gũi sang tiếng Việt là “khao khát” hoặc “nhớ nhung”. Từ này thường mô tả trạng thái tâm trạng của một người đang cảm thấy thiếu thốn một điều gì đó, như một kỷ niệm, một người bạn hay một trải nghiệm trong quá khứ.

1.1 Ngữ cảnh sử dụng ‘sehnsüchtig’

Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong tình yêu, khi mà một người đang nhớ nhung người yêu, hoặc trong những tình huống mà người ta cảm thấy thiếu thốn quê hương. ‘Sehnsüchtig’ không chỉ là một từ đơn giản, mà còn chứa đựng một lớp nghĩa sâu sắc về cảm xúc con người.

2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘sehnsüchtig’

Trong tiếng Đức, ‘sehnsüchtig’ được sử dụng như một tính từ, có thể đứng trước danh từ hoặc được sử dụng như một phần của cấu trúc câu.

2.1 Sử dụng ‘sehnsüchtig’ như một tính từ

Khi ‘sehnsüchtig’ được sử dụng như một tính từ, nó thường đi kèm với danh từ để mô tả trạng thái cảm xúc. Ví dụ:

  • Er schaut sehnsüchtig auf das Foto seiner Familie. (Anh ấy nhìn ảnh gia đình với vẻ khao khát.)
  • Die sehnsüchtige Melodie erinnerte sie an ihre Kindheit. (Giai điệu khao khát gợi nhớ cho cô ấy về thời thơ ấu.)

2.2 Sử dụng ‘sehnsüchtig’ trong câu hoàn chỉnh

Khi tích hợp vào câu, ‘sehnsüchtig’ thường được kết hợp với động từ khác để thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng hơn. Dưới đây là ví dụ:

  • Sie wartete sehnsüchtig auf seinen Anruf. (Cô ấy đã chờ đợi điện thoại của anh ấy với sự khao khát.)
  • Der Junge sang ein sehnsüchtiges Lied über die Freiheit. (Cậu bé đã hát một bài hát khao khát về tự do.)

3. Ví dụ cụ thể về ‘sehnsüchtig’sehnsüchtig

Dưới đây là một số câu ví dụ để người đọc có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng ‘sehnsüchtig’:

  • Als die Sonne unterging, fühlte sie sich sehnsüchtig nach ihrem Heimatdorf. (Khi mặt trời lặn, cô ấy cảm thấy nỗi nhớ quê hương.)
  • Die sehnsüchtigen Gedanken an die vergangene Liebe quälten ihn. (Những suy nghĩ khao khát về tình yêu đã qua dày vò anh.)

4. Kết luận

‘Sehnsüchtig’ là một từ mang trong mình nhiều ý nghĩa và cảm xúc, giúp người sử dụng diễn đạt được sâu sắc tâm tư của mình. Việc hiểu và sử dụng đúng cách từ này không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM