1. “Sesshaft Sein” Là Gì?
“Sesshaft sein” là một cụm từ tiếng Đức, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “cư trú” hoặc “có mặt thường trú”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng một người đang sống ổn định tại một nơi nào đó, đặc biệt trong bối cảnh di cư hay nhập cư.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Sesshaft Sein”
“Sesshaft sein” là một động từ liên hợp, trong đó “sesshaft” là tính từ nghĩa là “cố định”, “bền vững”, và “sein” là động từ “to be”. Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này có thể được hiểu như sau:
2.1. Động Từ “Sein”
Động từ “sein” (là) là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong tiếng Đức. Khi được sử dụng với “sesshaft”, nghĩa là người nói đang chỉ ra trạng thái của một cá nhân đang ổn định tại một địa điểm nhất định.
2.2. Cách Dùng “Sesshaft Sein” Trong Câu
Có thể sử dụng cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
3. Ví Dụ Cụ Thể Về “Sesshaft Sein”
Các bạn có thể tham khảo một số ví dụ thực tế sau đây để hiểu rõ hơn về cách dùng “sesshaft sein”:
3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản
– Ich bin in Berlin sesshaft. (Tôi đang cư trú tại Berlin.)
3.2. Ví Dụ Câu Phức
– Seit fünf Jahren bin ich sesshaft in Hamburg und tôi cảm thấy rất hạnh phúc ở đây. (Tôi đã cư trú ở Hamburg được năm năm và tôi cảm thấy rất hạnh phúc ở đây.)
3.3. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Pháp Luật
– Um bestimmte quyền lợi, bạn phải chứng minh rằng bạn đã sesshaft sein tại địa điểm này ít nhất một năm. (Để được hưởng một số quyền lợi nhất định, bạn phải chứng minh rằng bạn đã cư trú tại địa điểm này ít nhất một năm.)