Khám Phá Tháng Hai: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. Der Februar Là Gì?

Trong tiếng Đức, “der Februar” có nghĩa là tháng Hai trong lịch Gregorian. Đây là tháng thứ hai trong năm và thường có 28 ngày, ngoại trừ năm nhuận khi tháng Hai có 29 ngày. Tháng Hai thường được coi là thời gian chuyển giao giữa mùa đông và mùa xuân. Điều này đặc biệt quan trọng tại nhiều quốc gia châu Âu, nơi thời tiết bắt đầu trở nên ấm áp hơn sau những tháng lạnh lẽo.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Der Februar”

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “der Februar” là một danh từ giống đực (maskulin). Danh từ này đi kèm với mạo từ xác định là “der”. Để rõ hơn về cách sử dụng, chúng tôi sẽ đi sâu vào quy tắc ngữ pháp sau đây:

2.1 Mạo Từ

Mạo từ xác định cho “der Februar” là “der”, do đó chúng ta sẽ sử dụng “der” khi nhắc đến tháng Hai trong các ngữ cảnh khác nhau.

2.2 Số Ít và Số Nhiều

Danh từ này không có hình thức số nhiều, vì tháng được coi như một danh từ không thể đếm theo cách thường thấy trong tiếng Đức. Chúng ta luôn nói về “der Februar” mà không cần hình thức số nhiều.

2.3 Các Chức Năng Ngữ Pháp Khác

Chúng ta có thể sử dụng “der Februar” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:

  • Chủ ngữ: “Der Februar ist kalt.” (Tháng Hai thì lạnh.)
  • Đối tượng: “Wir feiern den Geburtstag im Februar.” (Chúng tôi tổ chức sinh nhật vào tháng Hai.)

3. Ví Dụ Câu Với “Der Februar”

Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng “der Februar” để bạn có thể làm quen với cách sử dụng trong thực tế:

3.1 Câu Khẳng Định

“Der Februar hat 28 Tage.” (Tháng Hai có 28 ngày.)

3.2 Câu Phủ Định

“Im Februar schneit es oft nicht.” (Tháng Hai thường không có tuyết rơi.)

3.3 Câu Nghi Vấn

“Hast du genug Geld für den Urlaub im Februar?” (Bạn có đủ tiền cho kỳ nghỉ vào tháng Hai không?)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline:  ví dụ câu tiếng Đức0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM