1. Der Januar Là Gì?
Der Januar, trong tiếng Đức, có nghĩa là tháng một. Đây là tháng đầu tiên trong năm và thường được xem là thời điểm bắt đầu cho những kế hoạch mới cũng như dự định cho năm mới.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Der Januar
2.1 Giới Thiệu Về Danh Từ
Danh từ ‘der Januar’ thuộc giống đực (der) trong tiếng Đức. Cách dùng danh từ này có thể được thấy trong từ vựng và cụm từ liên quan đến thời gian, thời tiết và các sự kiện xảy ra trong tháng một.
2.2 Các Quy Tắc Ngữ Pháp Liên Quan
- Danh từ trong tiếng Đức luôn được viết hoa.
- Giống đực của danh từ ‘Januar’ là ‘der’.
- Trong câu, ‘der Januar’ có thể được sử dụng như một chủ ngữ, đối tượng hoặc bổ ngữ.
3. Cách Sử Dụng Der Januar Trong Câu
3.1 Ví Dụ Về Câu Sử Dụng Der Januar
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách sử dụng ‘der Januar’:
- „Der Januar ist der erste Monat des Jahres.”
(Tháng Một là tháng đầu tiên của năm.)
- „Im Januar ist es oft sehr kalt.” (Vào tháng Một, thường rất lạnh.)
- „Wir planen một kỳ nghỉ trong der Januar.” (Chúng tôi lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ vào tháng Một.)
3.2 Câu Hỏi Thường Gặp
Có một số câu hỏi mà người học tiếng Đức thường đặt ra liên quan đến ‘der Januar’. Dưới đây là một số ví dụ:
- „Wann beginnt der Januar?” (Khi nào tháng Một bắt đầu?)
- „Welche Feiertage gibt es im Januar?” (Có những ngày lễ nào trong tháng Một?)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội