‘Weiblich’ là một từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng để diễn tả tính chất giới tính và các yếu tố liên quan đến nữ giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cùng với các ví dụ để bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về từ này.
Định Nghĩa ‘Weiblich’
‘Weiblich’ là một tính từ trong tiếng Đức, có nghĩa là ‘nữ’ hoặc ‘thuộc về phụ nữ’. Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc sự vật có liên quan đến giới nữ.
Các Tình Huống Sử Dụng ‘Weiblich’
- Trong cuộc sống hàng ngày để chỉ giới tính của con người.
- Khi mô tả tính cách hoặc đặc điểm liên quan đến nữ giới.
- Trong ngữ cảnh nghề nghiệp, để phân biệt giữa nam và nữ trong các công việc nhất định.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Weiblich’
‘Weiblich’ là một tính từ và được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số điểm quan trọng về ngữ pháp liên quan đến từ này:
Với Danh Từ
Khi ‘weiblich’ được sử dụng với danh từ, nó thường đứng trước danh từ và phải phù hợp về giới tính và số của danh từ đó.
Ví dụ: - "Die weibliche Ärztin" (Bác sĩ nữ) - "Ein weibliches Kind" (Một đứa trẻ gái)
Trong Câu
‘Weiblich’ có thể xuất hiện trong cả câu đơn và câu phức. Khi sử dụng, bạn cần chú ý tới vị trí và cấu trúc câu.
Ví dụ: - "Sie hat eine weibliche Perspektive." (Cô ấy có một quan điểm nữ tính.) - "Die weiblichen Mitarbeiter arbeiten härter." (Các nhân viên nữ làm việc chăm chỉ hơn.)
Ví Dụ Thực Tế Về ‘Weiblich’
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng ‘weiblich’ trong các ngữ cảnh khác nhau:
Câu Ví Dụ 1
- "Das weibliche Team hat den Wettbewerb gewonnen." (Đội nữ đã chiến thắng cuộc thi.)
Câu Ví Dụ 2
- "Viele weibliche Schauspielerinnen sind in der Filmindustrie tätig." (Nhiều nữ diễn viên đang làm việc trong ngành công nghiệp điện ảnh.)
Câu Ví Dụ 3
- "Weibliche Führungskräfte bringen neue Perspektiven in die Geschäftswelt." (Các nhà lãnh đạo nữ mang lại những quan điểm mới cho thế giới kinh doanh.)
Tổng Kết
Việc hiểu rõ về ‘weiblich’ không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ Đức mà còn giúp bạn có thêm kiến thức về văn hóa và xã hội của người Đức. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng từ ‘weiblich’ trong tiếng Đức.