Khám Phá Thế Giới Das Gepäck – Từ Vựng và Ứng Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về das Gepäck, một từ vựng quan trọng trong tiếng Đức liên quan đến hành lý, và cùng khám phá cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong câu. Hãy cùng bắt đầu!

1. Das Gepäck là gì?

Das Gepäck là danh từ trong tiếng Đức, dịch sang tiếng Việt là “hành lý”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ toàn bộ đồ đạc mà một người mang theo khi đi du lịch. Das Gepäck có thể bao gồm vali, túi xách, hoặc bất kỳ loại đồ đạc nào khác được sử dụng để chứa và vận chuyển đồ vật.

2. Cấu trúc ngữ pháp của das Gepäck

Das Gepäck là một danh từ chung, thuộc giống trung (Neutrum) trong tiếng Đức. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về cấu trúc ngữ pháp của từ này:

2.1. Giống và số

  • Giống: Trung (das)
  • Số ít: das Gepäck
  • Số nhiều: die Gepäckstücke

2.2. Các cách chia động từ

Khi sử dụng das Gepäck trong câu, các động từ sẽ được chia theo chủ ngữ. Ví dụ:

  • Ich habe mein Gepäck dabei. (Tôi có hành lý của mình ở đây.)
  • Wo ist das Gepäck? (Hành lý ở đâu?)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về das Gepäck

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng das Gepäck, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

3.1. Ví dụ 1:

Vor dem Flug habe ich mein Gepäck gewogen. (Trước chuyến bay, tôi đã cân hành lý của mình.)

3.2. Ví dụ 2:

Bitte passen Sie auf Ihr Gepäck auf! (Xin hãy chú ý đến hành lý của bạn!)

3.3. Ví dụ 3:

Das Gepäck wird am Flughafen überprüft. (Hành lý sẽ được kiểm tra tại sân bay.)

4. Kết luận

Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về  ngữ pháp tiếng Đứcdas Gepäck, từ vựng quan trọng trong tiếng Đức liên quan đến hành lý. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM