Khám Phá Từ ‘Abfahren’: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

Từ “abfahren” là một trong những từ phổ biến trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông và di chuyển. Để hiểu rõ hơn về từ này, hãy cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ điển hình của nó trong phần dưới đây.

‘Abfahren’ Là Gì?

“Abfahren” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “rời khỏi” hoặc “khởi hành”. Thường được dùng để chỉ sự khởi hành của các phương tiện giao thông như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, v.v. Đây là một từ có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ du lịch đến lịch trình hàng ngày.

Ví dụ Về ‘Abfahren’

  • Der Zug fährt um 8 Uhr ab. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ.)
  • Wir müssen zur Bushaltestelle, der Bus fährt bald ab. (Chúng ta phải đến trạm xe buýt, xe buýt sẽ khởi hành sớm.)

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Abfahren’

‘Abfahren’ là một động từ tách rời trong tiếng Đức, có nghĩa là phần “ab” của từ có thể được tách ra và đặt ở đầu câu khi nó được chia theo ngôi. tiếng Đức

Cách Chia Động Từ ‘Abfahren’

  • Ich fahre ab. (Tôi khởi hành.)
  • Du fährst ab. (Bạn khởi hành.)
  • Er/Sie/Es fährt ab. (Anh/Cô Nó khởi hành.)
  • Wir fahren ab. (Chúng tôi khởi hành.)
  • Ihr fahrt ab. (Các bạn khởi hành.)
  • Sie fahren ab. (Họ khởi hành.)

Cấu Trúc Trong Câu

Trong câu, động từ ‘abfahren’ thường đứng ở vị trí thứ hai. Nếu câu có tân ngữ, tân ngữ sẽ đứng ở vị trí thứ nhất.

Ví Dụ Cụ Thể

  • Der Zug fährt um 10 Uhr ab. (Tàu sẽ khởi hành lúc 10 giờ.)
  • Die Mannschaft fährt morgen ab. (Đội bóng sẽ khởi hành vào ngày mai.)
  • Wir fahren am Wochenende ab. (Chúng tôi sẽ khởi hành vào cuối tuần.)

Kết Luận

Từ “abfahren” đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày ở Đức. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Hãy tích cực luyện tập để củng cố kiến thức tiếng Đức của mình nhé! nghĩa của abfahren

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM