Stehlen Là Gì?
Trong tiếng Đức, “stehlen” có nghĩa là “ăn cắp” hoặc “trộm”. Đây là một động từ được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp luật và đời sống hàng ngày. Từ này thường diễn tả hành động chiếm đoạt tài sản của người khác một cách trái phép.
> Ví dụ:
> – “Er hat mein Buch gestohlen.” (Anh ta đã ăn cắp cuốn sách của tôi.)
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Stehlen”
Phân Loại Động Từ
“Stehlen” là một động từ bất quy tắc (unregelmäßiges Verb) trong tiếng Đức. Để chia động từ này, chúng ta cần nhớ các hình thức của nó trong các thì khác nhau.
Chia Động Từ “Stehlen” Trong Các Thì
- Hiện tại:
- ich stehle (tôi ăn cắp)
- du stehlst (bạn ăn cắp)
- er/sie/es stiehlt (anh ấy/cô ấy/nó ăn cắp)
- wir/sie stehlen (chúng tôi/ họ ăn cắp)
- Quá khứ đơn:
- ich stahl (tôi đã ăn cắp)
- du stahlst (bạn đã ăn cắp)
- er/sie/es stahl (anh ấy/cô ấy/nó đã ăn cắp)
- Phân từ II: gestohlen (đã ăn cắp)
Đặt Câu Và Ví Dụ Về “Stehlen”
Cách Sử Dụng
Động từ “stehlen” thường được sử dụng trong các câu mô tả hành động vi phạm luật. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Ví Dụ Cụ Thể
- Ich habe mein Handy im Café stehen lassen und jetzt ist es gestohlen worden. (Tôi đã để điện thoại của mình trong quán cà phê và bây giờ nó đã bị ăn cắp.)
- Die Diebe stahlen viele wertvolle Gegenstände aus dem Museum. (Những kẻ trộm đã ăn cắp nhiều đồ vật quý giá từ bảo tàng.)
- Wenn du im Supermarkt klauest, kannst du ins Gefängnis kommen. (Nếu bạn ăn cắp trong siêu thị, bạn có thể phải vào tù.)
Những Kiến Thức Liên Quan Khác
Việc nắm rõ cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của “stehlen” rất quan trọng đối với việc giao tiếp hiệu quả trong tiếng Đức. Không chỉ giúp bạn giao tiếp nhuần nhuyễn hơn trong những tình huống hàng ngày mà còn trợ giúp bạn trong việc hiểu rõ những khía cạnh pháp lý của ngôn ngữ này.