Khám Phá Về Die Nase: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Câu

1. Die Nase Là Gì?

Trong tiếng Đức, từ die Nase nghĩa là “cái mũi”. Đây là một từ thuộc giống cái (die), được dùng để chỉ bộ phận trên cơ thể người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Nase

2.1. Giống và số đếm

Từ die Nase thuộc giống cái trong tiếng Đức, vì vậy các hình thức số ít và số nhiều của nó được quy định như sau:

  • Số ít: die Nase
  • Số nhiều: die Nasen

2.2. Các trường hợp ngữ pháp

Khi sử dụng từ  học tiếng Đứcdie Nase trong câu, nó sẽ thay đổi hình thức tùy vào ngữ cảnh:

  • Chủ ngữ (Nominativ): die Nase
  • Tân ngữ (Akkusativ): die Nase
  • Giới từ (Dativ): der Nase
  • Giới hạn (Genitiv): der Nase

3. Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về Die Nase

3.1. Ví dụ về die Nase trong câu

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hiểu rõ cách sử dụng từ die Nase ngữ pháp trong giao tiếp hàng ngày:

Câu 1:

Die Nase ist wichtig für das Atmen.
(Cái mũi rất quan trọng cho việc thở.)

Câu 2:

Ich habe meine Nase verletzt.
(Tôi đã bị thương ở mũi.)

Câu 3:

Die Nase der Katze ist sehr empfindlich.
(Mũi của con mèo rất nhạy cảm.)

Câu 4:

Er hat eine große Nase.
(Anh ấy có một cái mũi lớn.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM