Từ “wiederholen” là một trong những từ quan trọng trong tiếng Đức, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn bản viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ “wiederholen”, cấu trúc ngữ pháp liên quan và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.
Wiederholen Là Gì?
“Wiederholen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “lặp lại”. Từ này được sử dụng để chỉ hành động làm lại một điều gì đó mà đã xảy ra trước đó. Ví dụ, khi bạn muốn ghi nhớ một bài học, bạn thường lặp lại nội dung đó để củng cố và nâng cao khả năng ghi nhớ của mình.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Wiederholen
Cấu trúc ngữ pháp của “wiederholen” khá đơn giản. Động từ này có dạng như sau:
- Ngôi số ít: Ich wiederhole (Tôi lặp lại)
- Ngôi số nhiều: Wir wiederholen (Chúng tôi lặp lại)
- Ngôi bạn: Du wiederholst (Bạn lặp lại)
- Ngôi ngươi khác: Er/Sie/Es wiederholt (Anh ấy/Cô ấy/Nó lặp lại)
Trong câu, “wiederholen” thường xuất hiện ở dạng nguyên thể hoặc được chia theo ngôi, số, thì của động từ.
Ví Dụ Cụ Thể Về Đặt Câu Với Wiederholen
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể cho việc sử dụng động từ “wiederholen” trong các câu khác nhau:
Ví Dụ 1:
Câu: Ich wiederhole die Frage.
Dịch: Tôi lặp lại câu hỏi.
Ví Dụ 2:
Câu: Kannst du das bitte wiederholen?
Dịch: Bạn có thể lặp lại điều đó không?
Ví Dụ 3:
Câu: Wir haben die Lektion mehrmals wiederholt.
Dịch: Chúng tôi đã lặp lại bài học nhiều lần.
Ví Dụ 4:
Câu: Er wiederholt seine Fehler nicht.
Dịch: Anh ấy không lặp lại những sai lầm của mình.
Kết Luận
Như vậy, “wiederholen” không chỉ đơn thuần là một từ tiếng Đức mà còn mang lại nhiều ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức.