Khám Phá Ý Nghĩa & Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Der Großvater” Trong Tiếng Đức

Trong tiếng Đức, “der Großvater” là một từ quan trọng mà nhiều người học tiếng Đức thường gặp. Vậy “der Großvater” chính xác là gì và cách cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao? Hãy cùng khám phá chủ đề này ngay dưới đây!

Der Großvater Là Gì?

“Der Großvater” là từ tiếng Đức có nghĩa là “ông ngoại” hoặc “ông nội”. Từ này được sử dụng để chỉ ông của một người, thường là trong ngữ cảnh gia đình. “Der” ở đây là mạo từ xác định, chỉ rõ một đối tượng cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Der Großvater”

Mạo Từ “Der”

Mạo từ “der” trong tiếng Đức được sử dụng cho danh từ giống đực (masculine). Cấu trúc này cho biết danh từ “Großvater” là danh từ giống đực.

Danh Từ “Großvater”

“Großvater” là một danh từ ghép, gồm “Groß” có nghĩa là “lớn” và “Vater” có nghĩa là “cha”. Sự kết hợp này ngụ ý rằng ông là người lớn tuổi trong gia đình, thường là cha của cha hoặc mẹ.

Ví Dụ Câu Sử Dụng “Der Großvater”

Câu Cơ Bản

Ví dụ: Mein Großvater ist ein sehr weiser Mann. (Ông của tôi là một người rất khôn ngoan.)

Câu Phức Tạp Hơn

Ví dụ: Ich habe viele schöne Erinnerungen an die Zeit mit meinem Großvater. (Tôi có nhiều kỷ niệm đẹp về thời gian bên ông của mình.) cấu trúc ngữ pháp

Kết Luật

Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “der Großvater”, từ ý nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Việc nắm vững những kiến thức cơ bản này là nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng tiếng Đức của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM