Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “ist ausgestorben”

Trong tiếng Đức, cụm từ “ist ausgestorben” đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả tình trạng của một loài động vật hoặc thực vật đã biến mất khỏi thế giới. Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết này nhé!

1. “Ist ausgestorben” là gì?

“Ist ausgestorben” có nghĩa là “đã tuyệt chủng”. Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra rằng một loài nào đó không còn tồn tại trên trái đất nữa. Chẳng hạn, loài Mammuthus (mammoth) đã không còn xuất hiện trên trái đất từ hàng nghìn năm trước.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “ist ausgestorben”

Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này bao gồm:

  • **Ist**: Động từ “sein” ở thì hiện tại, ngôi thứ ba số ít.
  • **Ausgestorben**: Phân từ II của động từ “aussterben” (tuyệt chủng).

Toàn bộ cấu trúc “ist ausgestorben” thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

2.1 Cách sử dụng “ist ausgestorben” trong câu

Khi sử dụng “ist ausgestorben”, chúng ta thường cần một chủ ngữ và có thể thêm thông tin để cụ thể hóa ý nghĩa. Ví dụ:

  • Der Mammut ist ausgestorben. (Loài Mammoth đã tuyệt chủng.)
  • Viele Arten sind aufgrund des Klimawandels ausgestorben. (Nhiều loài đã tuyệt chủng do biến đổi khí hậu.)

3. Ví dụ về “ist ausgestorben”

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng “ist ausgestorben” trong các câu khác nhau:

  • Die Dinosaurier sind vor Millionen von Jahren ausgestorben. (Những loài khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước.)
  • Das Tier ist ausgestorben, weil es keinen natürlichen Lebensraum mehr hatte. (Loài vật đã tuyệt chủng vì không còn môi trường sống tự nhiên.)

4. Lợi ích của việc hiểu biết về “ist ausgestorben”

Nắm vững cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa của “ist ausgestorben” không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức mà còn giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về các vấn đề sinh thái và bảo tồn. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong thời đại hiện nay khi mà sự đa dạng sinh học đang giảm sút nhanh chóng.

5. Kết luậnist ausgestorben

Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cụm từ “ist ausgestorben”, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng nó trong ngữ cảnh thực tế. Hãy duy trì việc học tiếng Đức để mở rộng kiến thức và kỹ năng giao tiếp của bạn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM