1. Từ “Jederzeit” Là Gì?
“Jederzeit” là một từ tiếng Đức có nghĩa là “bất kỳ lúc nào” hoặc “mỗi lúc”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả khả năng làm điều gì đó trong mọi thời điểm của thời gian, không bị giới hạn bởi một khoảng thời gian cụ thể.
Với “jederzeit”, người nói muốn nhấn mạnh rằng một hành động có thể diễn ra trong bất kỳ khoảnh khắc nào mà không bị ràng buộc bởi thời gian.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Jederzeit”
Trong tiếng Đức, “jederzeit” là một trạng từ. Cấu trúc ngữ pháp của từ này tương đối đơn giản. Nó có thể đứng độc lập trong một câu hoặc được sử dụng trong các cụm từ phức tạp hơn.
Dưới đây là một số cấu trúc thường thấy:
-
“jederzeit” đứng ở đầu câu:
Ví dụ: Jederzeit kann man mir Fragen stellen. (Bất kỳ lúc nào bạn có thể hỏi tôi.) -
“jederzeit” đứng giữa câu:
Ví dụ: Ich stehe jeder Zeit zur Verfügung. (Tôi có mặt bất kỳ lúc nào.) -
“jederzeit” đứng cuối câu:
Ví dụ: Du kannst vorbeikommen, jederzeit. (Bạn có thể đến bất kỳ lúc nào.)
3. Một Số Ví Dụ Về “Jederzeit”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “jederzeit”, hãy cùng xem qua một số câu ví dụ:
-
Ich bin jederzeit bereit, dir zu helfen.
(Tôi luôn sẵn sàng giúp bạn bất cứ lúc nào.)
-
Jederzeit kannst du mich anrufen.
(Bạn có thể gọi cho tôi bất kỳ lúc nào.) -
Du darfst jederzeit zu meinem Haus kommen.
(Bạn có thể đến nhà tôi bất cứ lúc nào.)
4. Kết Luận
“Jederzeit” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp giao tiếp rõ ràng hơn về thời gian và khả năng thực hiện hành động.
Việc sử dụng “jederzeit” trong các câu sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.