1. “Zur gleichen Zeit” là gì?
“Zur gleichen Zeit” là một cụm từ tiếng Đức thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nghĩa của nó là “cùng một thời điểm” hay “đồng thời”. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả những sự kiện hoặc hoạt động xảy ra cùng lúc mà không có sự tách biệt về thời gian.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “zur gleichen Zeit”
Cấu trúc của “zur gleichen Zeit” bao gồm ba thành phần chính:
- Zur: Là một dạng rút gọn của giới từ “zu der”, mang nghĩa là “đến” hoặc “tới”.
- Gleichen: Là tính từ “gleich”, có nghĩa là “cùng nhau” hoặc “giống nhau”. Ở đây, “gleichen” là dạng chuẩn của tính từ để chỉ sự tương đồng.
- Zeit: Có nghĩa là “thời gian”.
Khi kết hợp lại, cụm từ này tạo nên sự biểu đạt về thời gian một cách rõ ràng và xuất sắc.
3. Ví dụ về “zur gleichen Zeit”
3.1. Ví dụ trong câu đơn giản
Ví dụ 1: Wir haben zur gleichen Zeit gegessen. (Chúng tôi đã ăn cùng một thời điểm.)
Ví dụ 2: Sie arbeitet zur gleichen Zeit wie ich. (Cô ấy làm việc đồng thời với tôi.)
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh phức tạp hơn
Ví dụ 1: Die Konferenz und das Seminar fanden zur gleichen Zeit statt, wodurch viele Teilnehmer mussten sich entscheiden. (Hội nghị và hội thảo diễn ra đồng thời, vì vậy nhiều người tham dự phải quyết định.)
Ví dụ 2: Er hat das Buch gelesen und das Video angesehen zur gleichen Zeit. (Anh ấy đã đọc sách và xem video cùng một thời điểm.)
4. Kết luận
“Zur gleichen Zeit” không chỉ đơn giản là một cụm từ mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Việc hiểu rõ về cụm từ này giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.