Kitzelig là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng

Kitzelig là một thuật ngữ trong tiếng Đức có nghĩa là “nhạy cảm” hoặc “dễ bị kích thích”, thường được dùng để chỉ cảm giác ngứa ngáy hoặc nhột khi bị chạm vào. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cấu trúc ngữ pháp của kitzelig và cách sử dụng nó trong câu tiếng Đức.

Kitzelig và ý nghĩa trong ngữ cảnh

Trong tiếng Đức, kitzelig không chỉ mang nghĩa đen mà còn có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Chẳng hạn, nó có thể được dùng để diễn tả một người nào đó dễ bị tổn thương về tình cảm hoặc nhạy cảm trong giao tiếp xã hội.

Cấu trúc ngữ pháp của kitzelig

Chức năng và cách sử dụng

Thường thì kitzelig là một tính từ, do đó, nó có thể được sử dụng để mô tả danh từ hoặc chủ ngữ trong câu. Ví dụ:

  • Ich bin kitzelig. (Tôi dễ bị nhột.)kitzelig
  • Der Junge ist sehr kitzelig. (Cậu bé đó rất nhạy cảm.) ví dụ về kitzelig

Cách kết hợp với các từ khác

Kitzelig cũng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo nên những cụm từ có nghĩa cụ thể, như:

  • kitzelige Stelle (nơi nhột nhạt) ví dụ về kitzelig
  • kitzelndes Gefühl (cảm giác nhột nhạt)

Ví dụ về kitzelig trong câu

Bằng cách sử dụng trong các tình huống cụ thể

Dưới đây là một số ví dụ để chúng ta có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng kitzelig:

  • Wenn ich mit meinen Freunden lache, fühle ich mich kitzelig. (Khi tôi cười với bạn bè, tôi cảm thấy nhột.)
  • Die kitzelige Stelle am Bauch macht mir Spaß. (Nơi nhột nhạt ở bụng khiến tôi vui.)

Kết luận

Kitzelig là một từ thú vị trong tiếng Đức với nhiều cách sử dụng khác nhau. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp của kitzelig cũng như cách áp dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM