Klammer là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Klammer trong ngữ pháp

Klammer, một thuật ngữ trong ngữ pháp, thường được hiểu là các từ, cụm từ hay mệnh đề được đặt trong ngoặc đơn hoặc được nhấn mạnh để cung cấp thêm thông tin chi tiết cho câu văn. Việc sử dụng Klammer giúp diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng hơn.

Cấu trúc ngữ pháp của Klammer

Cấu trúc cơ bản

Klammer thường có cấu trúc như sau:  ví dụ Klammer[(Thông tin bổ sung)]. Phần thông tin này có thể là một từ, một cụm từ, hoặc một mệnh đề. Nó giúp giải thích, làm rõ hoặc bổ sung thông tin cho chủ đề chính của câu.

Các loại Klammer

  • Klammer đơn: Dùng các dấu ngoặc đơn để bổ sung thông tin.
  • Klammer kép: Thường gặp trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu, dùng để nhấn mạnh hoặc phân chia ý nghĩa. ví dụ Klammer

Ví dụ về Klammer

Ví dụ 1:

Câu: “Hôm nay, tôi đi đến trường học (trường cấp ba của tôi) để ôn thi.”
Ở đây, phần (trường cấp ba của tôi) là Klammer, giúp cung cấp thêm thông tin về trường học mà người nói đang đến.

Ví dụ 2:

Câu: “Bài tập (dễ hơn tôi nghĩ) thực sự không khó.”  ví dụ Klammer
Trong câu này, Klammer (dễ hơn tôi nghĩ) đã làm rõ suy nghĩ của người nói về bài tập.

Tại sao Klammer lại quan trọng trong ngữ pháp?

Việc sử dụng Klammer giúp cho việc giao tiếp trở nên rõ ràng hơn, giúp người nghe hoặc đọc dễ dàng hiểu ý của người nói. Trong môi trường học tập, đặc biệt là khi học tiếng Trung hay tiếng Đài Loan, việc biết sử dụng Klammer sẽ giúp cải thiện khả năng viết và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM