Klar Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Klar là một từ rất thông dụng trong tiếng Đức, thường được dịch sang tiếng Việt là “rõ ràng” hoặc “minh bạch”. Từ này không chỉ được dùng trong ngữ cảnh đơn thuần mà còn mang nhiều ý nghĩa căn bản khác trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ Klar

Từ “klar” là một tính từ trong tiếng Đức, có thể sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc tính chất của một sự vật hoặc sự việc. Cấu trúc ngữ pháp của từ “klar” thường được sử dụng như sau:

Cách Sử Dụng Cơ Bản

  • Klar + danh từ: Beispiel: “Die Antwort ist klar.” (Câu trả lời là rõ ràng.)
  • Klar + trạng từ: Beispiel: “Er spricht klar.” (Anh ấy nói rõ ràng.)

Đặt Câu và Ví Dụ Về Klar

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “klar” trong các câu tiếng Đức thông dụng:klar

Ví Dụ 1

“Die Regeln sind klar.” (Các quy định thì rõ ràng.)

Ví Dụ 2

“Es ist klar, dass wir gewinnen werden.” (Điều rõ ràng là chúng ta sẽ chiến thắng.)

Ví Dụ 3

“Kannst du das bitte klarer erklären?” (Bạn có thể giải thích điều đó rõ hơn một chút không?)

Ý Nghĩa Mở Rộng của Từ Klar

Bên cạnh nghĩa căn bản là “rõ ràng”, “klar” còn có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác, như trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự ngộ nhận, văn bản không rõ ràng hay cũng có thể ám chỉ đến trạng thái tâm lý như sự bình tĩnh hoặc sáng suốt.

Ví Dụ 4

“Sein Gesicht war klar und ruhig.” (Gương mặt anh ấy thì bình tĩnh và sáng suốt.)

Ví Dụ 5

“Das Bild ist so klar!” (Bức tranh thật rõ nét!)

Tổng Kết

Từ “klar” không chỉ đơn thuần là một từ miêu tả mà còn là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Đức. Sự linh hoạt của nó trong câu giúp người nghe dễ dàng hiểu rõ ý tưởng hoặc thông điệp mà người nói muốn truyền tải. Với kiến thức về “klar”, bạn có thể tự tin hơn khi sử dụng tiếng Đức trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM