Khi bắt đầu hành trình học tiếng Đức, câu hỏi “klein là gì?” thường sẽ xuất hiện trong tâm trí của nhiều người học. Từ này không chỉ đơn giản là một từ vựng, mà còn là một phần quan trọng trong việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng trong ngôn ngữ này.
Nghĩa của từ “klein”
Từ “klein” trong tiếng Đức có nghĩa là “nhỏ” hoặc “ít”. Đây là một tính từ rất thông dụng, thường được sử dụng để mô tả kích thước hoặc mức độ. Ví dụ, bạn có thể nghe câu “Das ist ein kleines Haus” (Đó là một ngôi nhà nhỏ).
Cấu trúc ngữ pháp của “klein”
1. Tính từ trong tiếng Đức
Khi học tiếng Đức, trước tiên bạn cần nắm rõ cách sử dụng tính từ. “Klein” là một tính từ và nó có thể được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau.
2. Sự biến đổi của “klein” theo giống và số
Tính từ “klein” cũng thay đổi hình thức tùy theo giống (nam, nữ, trung) và số (số ít, số nhiều). Đây là một số ví dụ:
- Giống nam: ein kleiner Hund (một con chó nhỏ)
- Giống nữ: eine kleine Katze (một con mèo nhỏ)
- Giống trung: ein kleines Kind (một đứa trẻ nhỏ)
- Số nhiều: kleine Häuser (những ngôi nhà nhỏ)
3. Vị trí của “klein” trong câu
Tính từ “klein” thường đứng trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ: “Das ist ein kleines Auto.” (Đó là một chiếc xe nhỏ).
Đặt câu và lấy ví dụ về “klein”
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “klein”:
- Ich habe einen kleinen Ball. (Tôi có một quả bóng nhỏ.)
- Das kleine Mädchen spielt im Garten. (Cô bé nhỏ đang chơi trong vườn.)
- Wir wohnen in einem kleinen Dorf. (Chúng tôi sống trong một ngôi làng nhỏ.)
- Er fährt ein kleines Fahrrad. (Anh ấy đi xe đạp nhỏ.)
Kết luận
Tóm lại, “klein” là một từ rất dễ học nhưng lại mang lại nhiều ý nghĩa trong tiếng Đức. Hiểu được cách sử dụng và biến đổi của nó sẽ giúp bạn phát triển khả năng giao tiếp và viết tiếng Đức của mình. Nếu bạn đang có ý định du học hay học tiếng Đức, việc tìm hiểu sâu về từ vựng và ngữ pháp như thế này rất cần thiết để tiến bộ nhanh hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
