Klettern là gì? Kiến thức và Cấu trúc Ngữ pháp của Klettern mà bạn cần biết

Klettern là một từ trong tiếng Đức có nghĩa là “leo núi”. Nếu bạn đang tìm hiểu về tiếng Đức hoặc đang chuẩn bị cho việc du học tại các nước nói tiếng Đức, thì nắm rõ các từ vựng và ngữ pháp cơ bản là rất quan trọng. Hãy cùng khám phá Khái niệm, Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ của Klettern trong bài viết này.

Klettern là gì?

Klettern, trong tiếng Đức, chỉ hành động leo lên hoặc di chuyển lên một bề mặt dốc đứng hoặc gần đứng. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thể thao, giải trí, hoặc các hoạt động ngoài trời như leo núi, leo tường, hoặc thậm chí trong các môn thể thao mạo hiểm khác.

Tại sao Klettern lại quan trọng?Klettern

Klettern không chỉ đơn thuần là một hoạt động thể chất mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và tinh thần. Khi leo núi, bạn không chỉ sử dụng cơ bắp của mình mà còn thử thách tinh thần vượt qua các chướng ngại. Điều này giúp cải thiện khả năng tập trung và khả năng giải quyết vấn đề.

Cấu trúc ngữ pháp của Klettern

Klettern là một động từ không chia (klausel) trong tiếng Đức và thường được sử dụng trong các câu với nhiều thì khác nhau. Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà bạn có thể áp dụng khi sử dụng từ này.

Thì hiện tại (Präsens)

  • Ich klettere. (Tôi đang leo.)
  • Du kletterst. (Bạn đang leo.)
  • Er/Sie/Es klettert. (Anh/Cô/Đó đang leo.)
  • Wir klettern. (Chúng tôi đang leo.)
  • Ihr klettert. (Các bạn đang leo.)
  • Sie klettern. (Họ đang leo.) cấu trúc ngữ pháp Klettern

Thì quá khứ (Präteritum)

  • Ich kletterte. (Tôi đã leo.)
  • Du klettertest. (Bạn đã leo.)
  • Er/Sie/Es kletterte. (Anh/Cô/Đó đã leo.)
  • Wir kletterten. (Chúng tôi đã leo.)
  • Ihr klettertet. (Các bạn đã leo.)
  • Sie kletterten. (Họ đã leo.)

Thì tương lai (Futur I)

  • Ich werde klettern. (Tôi sẽ leo.)
  • Du wirst klettern. (Bạn sẽ leo.)
  • Er/Sie/Es wird klettern. (Anh/Cô/Đó sẽ leo.)
  • Wir werden klettern. (Chúng tôi sẽ leo.)
  • Ihr werdet klettern. (Các bạn sẽ leo.)
  • Sie werden klettern. (Họ sẽ leo.)

Đặt câu và lấy ví dụ về Klettern

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ Klettern trong các câu khác nhau để bạn có thể dễ dàng hình dung:

Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

  • Am Wochenende gehe ich klettern. (Cuối tuần này, tôi đi leo núi.)
  • Die Kinder klettern gerne auf die Bäume. (Trẻ em thích leo lên cây.)
  • Wir haben beim Klettern viel Spaß. (Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui khi leo núi.)

Ví dụ trong thể thao

  • Klettern ist eine sehr anspruchsvolle Sportart. (Leo núi là một môn thể thao rất thử thách.)
  • Ich nehme an einen Kletterwettbewerb teil. (Tôi tham gia một cuộc thi leo núi.)

Kết luận

Với những kiến thức về Klettern và cấu trúc ngữ pháp mà chúng tôi đã đề cập, hy vọng bạn sẽ có thêm tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Đức. Hãy thử áp dụng những ví dụ trên vào cuộc sống hàng ngày của bạn để cải thiện khả năng ngôn ngữ nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM