Klingeln – Định nghĩa và Ý nghĩa
Trong tiếng Đức, “klingeln” có nghĩa là “chuông kêu”. Đây là một động từ được sử dụng phổ biến trong các tình huống cần nói đến âm thanh phát ra từ chuông cửa, điện thoại hoặc bất kỳ nguồn âm thanh nào khác. “Klingeln” không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn có thể dùng trong nhiều trường hợp văn phong, cảm xúc khác nhau.
Cấu trúc ngữ pháp của klingeln
1. Sự chia động từ
Động từ “klingeln” thuộc loại động từ bất quy tắc. Trong các thì khác nhau, động từ này sẽ được chia như sau:
- Hiện tại: ich klingele (tôi kêu), du klingelst (bạn kêu), er/sie/es klingelt (anh ấy/cô ấy/kêu)
- Quá khứ: ich klingelte (tôi đã kêu)
- Phân từ II: geklingelt (kêu – đã kêu, trong quá khứ)
2. Các dạng của động từ
Klingeln có thể được sử dụng trong nhiều dạng khác nhau, ví dụ như dạng nguyên thể (Infinitiv), dạng tham gia (Partizip), và dạng hoàn thành (Perfekt).
Cách sử dụng klingeln trong câu
1. Ví dụ câu cơ bản
Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “klingeln”:
- Ich habe geklingelt. (Tôi đã kêu chuông.)
- Das Telefon klingelt. (Điện thoại đang kêu.)
- Kannst du bitte läuten? (Bạn có thể kêu chuông không?)
2. Câu hỏi và trả lời
Để thực hành thêm, bạn có thể hỏi:
- Klingelt es an der Tür? (Có ai đang kêu chuông ở cửa không?)
- Ja, es klingelt. (Có, có người đang kêu.)
Tổng kết
Như vậy, “klingeln” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, phản ánh các tình huống hàng ngày liên quan đến âm thanh. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.