Knüpfen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng knüpfen trong tiếng Đức

Giới thiệu về knüpfen

Knüpfen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “kết nối” hoặc “thắt nút”. Động từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh thể chất mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ khi đề cập đến việc thiết lập các mối quan hệ, giao tiếp hay tương tác xã hội.

Cấu trúc ngữ pháp của knüpfen

Cấu trúc ngữ pháp của knüpfen được sử dụng như sau:

  • Đối với động từ knüpfen, các bạn cần chú ý đến cách chia động từ theo ngôi và số. Ví dụ: ich knüpfe (tôi kết nối), du knüpfst (bạn kết nối), er/sie/es knüpft (anh ấy/cô ấy/nó kết nối).
  • Knüpfen thường đi kèm với giới từ, chủ yếu là “mit” khi muốn diễn đạt việc kết nối với ai đó.

Các thì của knüpfen

Knüpfen có thể được chia trong các thì khác nhau như sau:

  • Hiện tại: Ich knüpfe (Tôi kết nối)
  • Quá khứ: Ich knüpfte (Tôi đã kết nối)
  • Phân từ II: geknüpft (đã kết nối) tiếng Đức

Ví dụ về knüpfen

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng knüpfen, dưới đây là một số ví dụ mẫu:

  • Ich knüpfe neue Freundschaften mit meinen Kommilitonen. (Tôi kết nối tình bạn mới với các bạn học của mình.) học tiếng Đức
  • Er knüpft immer viele Kontakte auf der Messe. (Anh ấy luôn kết nối nhiều mối quan hệ tại hội chợ.)
  • Wir knüpfen wichtige Beziehungen zu unseren Partnern. (Chúng tôi kết nối những mối quan hệ quan trọng với các đối tác của mình.)

Kết luận

Knüpfen là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp bạn diễn đạt việc kết nối trong cả cuộc sống hàng ngày và khi giao tiếp với người khác. Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp và biết cách sử dụng knüpfen trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”knüpfen
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM