Komplett Là Gì? Khám Phá Ngữ Pháp & Ví Dụ Cấu Trúc

Từ “komplett” trong tiếng Đức với ý nghĩa là “hoàn chỉnh” hoặc “toàn bộ”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào kiến thức về cấu trúc ngữ pháp của từ “komplett”, cùng với những ví dụ minh họa cụ thể.

Giới Thiệu Về Từ “Komplett”

“Komplett” là một tính từ trong tiếng Đức, thường được sử dụng để diễn tả sự đầy đủ, không thiếu sót gì và đạt tiêu chuẩn mong đợi.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Komplett

1. Vị Trí của “Komplett” Trong Câu

Trong tiếng Đức, từ “komplett” thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:

  • Das Buch ist komplett. (Cuốn sách này hoàn chỉnh.)
  • Der Bericht ist komplett. (Báo cáo này hoàn chỉnh.)

2. Sử Dụng Trong Câu Phức

Trong câu phức, “komplett” có thể được dùng để làm rõ nghĩa hơn:

  • Wir haben das komplette Set gekauft. (Chúng tôi đã mua bộ sản phẩm hoàn chỉnh.)

3. Từ Chỉ Định Hành Động Hoàn Tất

Có thể sử dụng “komplett” trong ngữ cảnh nói về hành động đã hoàn tất:

  • Das Projekt ist komplett abgeschlossen. (Dự án đã hoàn tất hoàn toàn.)

Ví Dụ Thực Tế Về “Komplett”

1. Diễn Tả Sự Đầy Đủ

Khi nói về một sản phẩm:

Dieser Laptop ist komplett ausgestattet. (Chiếc laptop này được trang bị đầy đủ.)

2. Sự Hoàn Tất Trong Kế Hoạch

Mô tả một kế hoạch hoặc dự án:

Die Veranstaltung war komplett erfolgreich. (Sự kiện đã hoàn toàn thành công.)komplett

3. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Thể hiện cảm xúc về một điều gì đó đã được hoàn thành:

Ich fühle mich komplett zufrieden. (Tôi cảm thấy hoàn toàn hài lòng.)

Kết Luận

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “komplett”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững kiến thức ngôn ngữ sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM