Site icon Du Học APEC

Konfiszieren Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

du hoc dai loan 41

1. Định Nghĩa Konfiszieren

Từ “konfiszieren” trong tiếng Đức có nghĩa là “tịch thu” hoặc “thu giữ”. Đây là một hành động pháp lý liên quan đến việc thu hồi tài sản hoặc đồ vật nào đó, thường là do sự vi phạm pháp luật hoặc điều khoản nào đó. Khi một vật phẩm bị “konfiszieren”, nó có thể trở thành tài sản của nhà nước hoặc tổ chức có thẩm quyền.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Konfiszieren”

Cấu trúc ngữ pháp của “konfiszieren” thuộc loại động từ, thường được dùng trong các cấu trúc thì khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến mà “konfiszieren” thường xuất hiện:

2.1. Thì Hiện Tại

Khi sử dụng “konfiszieren” ở thì hiện tại, nó được chia theo ngôi người nói:

2.2. Thì Quá Khứ

Ở thì quá khứ, “konfiszieren” sẽ được chia như sau:

2.3. Thì Tương Lai

Để diễn đạt hành động trong tương lai, cấu trúc sẽ là:

3. Ví Dụ Về “Konfiszieren”

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng “konfiszieren” trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Ví Dụ Trong Câu Đơn

3.2. Ví Dụ Trong Câu Phức

4. Tại Sao Nên Biết “Konfiszieren”?

Biết về từ “konfiszieren” không chỉ giúp bạn tăng vốn từ vựng tiếng Đức mà còn giúp bạn hiểu được các vấn đề pháp lý liên quan trong cuộc sống hàng ngày, từ việc bảo vệ quyền lợi cá nhân đến việc nhận biết các hành động vi phạm pháp luật.

5. Kết Lại

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “konfiszieren”, từ ngữ pháp cho đến cách dùng trong câu. Đừng quên thực hành để thành thạo nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version