Từ “können” trong tiếng Đức là một trong những động từ modal phổ biến, mang ý nghĩa “có thể” hoặc “có khả năng”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về cấu trúc ngữ pháp của “können”, cách sử dụng cùng với những ví dụ cụ thể.
Können Là Gì?
“Können” được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc sự phép ở hiện tại hoặc quá khứ đối với hành động của một chủ thể nào đó. Ví dụ, khi bạn muốn nói rằng bạn có khả năng làm việc gì đó, bạn sẽ sử dụng “können”.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Können
1. Cấu Trúc Câu Cơ Bản
Cấu trúc cơ bản khi sử dụng “können” trong câu thường như sau:
Chủ ngữ + können + động từ + (tân ngữ) + (địa điểm) + (thời gian).
2. Ví Dụ Câu
- Ich kann Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức.)
- Du kannst das Buch lesen. (Bạn có thể đọc cuốn sách.)
- Wir können ins Kino gehen. (Chúng ta có thể đi xem phim.)
3. Các Thời Gian Khác Nhau Của Können
i. Hiện Tại
Trong thì hiện tại, “können” được sử dụng rất phổ biến, nhấn mạnh khả năng tại thời điểm nói.
Ví dụ: Sie können sehr gut singen. (Họ có thể hát rất hay.)
ii. Quá Khứ
Để nói về khả năng trong quá khứ, bạn thường dùng dạng quá khứ của “können” là “konnte”.
Ví dụ: Er konnte nicht kommen. (Anh ấy không thể đến.)
iii. Tương Lai
Mặc dù “können” không có dạng tương lai trực tiếp, bạn có thể sử dụng câu như sau để diễn tả khả năng trong tương lai:
Ví dụ: Wir werden morgen können. (Chúng ta sẽ có thể vào ngày mai.)
Cách Sử Dụng Könenn Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Trong tiếng Đức, “können” không chỉ được dùng để diễn tả khả năng mà còn có thể thể hiện sự cho phép.
Một Số Ví Dụ Thực Tế
- Darüber kannst du mit mir sprechen. (Bạn có thể nói chuyện với tôi về chuyện đó.)
- Kann ich hier parken? (Tôi có thể đỗ xe ở đây không?)
Kết Luận
Như vậy, “können” không chỉ là một từ đơn giản mà còn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức. Việc nắm vững cách sử dụng và cấu trúc của “können” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
