Kontrollieren là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Từ “kontrollieren” có nguồn gốc từ tiếng Đức, thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và có vai trò quan trọng trong ngữ pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp liên quan và các ví dụ thực tế để áp dụng. ngữ pháp kontrollieren

1. Kontrollieren là gì?

“Kontrollieren” là một động từ có nghĩa là “kiểm tra”, “giám sát” hoặc “điều khiển”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc kiểm soát hoặc xác thực một điều gì đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của kontrollieren

2.1. Cách chia động từ kontrollieren

Động từ “kontrollieren” được chia theo cách quy ước trong tiếng Đức. Trong thì hiện tại, động từ này được chia như sau:
– Ich kontrolliere (Tôi kiểm tra)
– Du kontrollierst (Bạn kiểm tra)
– Er/Sie/Es kontrolliert (Anh/Cô/Nó kiểm tra)
– Wir kontrollieren (Chúng tôi kiểm tra)
– Ihr kontrolliert (Các bạn kiểm tra)
– Sie kontrollieren (Họ kiểm tra)

2.2. Cách dùng kontrollieren trong câu

“Kontrollieren” thường được sử dụng với một tân ngữ, đó là đối tượng mà chúng ta kiểm tra. Cấu trúc cơ bản như sau: học tiếng Đức
– Subject + kontrollieren + object.
Ví dụ: Ich kontrolliere die Hausaufgaben. (Tôi kiểm tra bài tập về nhà.)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về kontrollieren

3.1. Ví dụ câu đơn giản

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “kontrollieren” trong câu để giúp bạn hình dung rõ hơn:

  • Die Lehrerin kontrolliert die Prüfungen. (Cô giáo kiểm tra bài thi.)
  • Ich muss das Auto kontrollieren. (Tôi cần kiểm tra chiếc xe.)
  • Kannst du bitte die Uhrzeit kontrollieren? (Bạn có thể kiểm tra giờ không?)

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh thực tế

Bên cạnh câu đơn giản, “kontrollieren” cũng được sử dụng trong các tình huống phức tạp hơn:

  • Vor der Prüfung kontrolliere ich alle meine Notizen, um sicherzustellen, dass ich gut vorbereitet bin. (Trước kỳ thi, tôi kiểm tra tất cả các ghi chú của mình để đảm bảo rằng tôi đã chuẩn bị tốt.)
  • Die Polizei kontrolliert die Autos an der Grenze, um sicherzustellen, dass alles ordnungsgemäß ist. (Cảnh sát kiểm tra xe tại biên giới để đảm bảo mọi thứ đều đúng quy định.)

4. Tại sao cần hiểu rõ về kontrollieren?

Đối với những ai đang học tiếng Đức, việc hiểu rõ các động từ như “kontrollieren” không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.

5. Kết luận

“Kontrollieren” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, có ý nghĩa và ứng dụng rộng rãi. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn cái nhìn rõ ràng về cấu trúc và cách sử dụng từ này qua các ví dụ cụ thể. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về học tiếng Đức hoặc cần hỗ trợ trong du học, hãy liên hệ với chúng tôi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nộikontrollieren

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM