Körperlich – Ý nghĩa và cách sử dụng
Từ “körperlich” trong tiếng Đức có nghĩa là “cơ thể” hoặc “về mặt thể chất”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thể chất hoặc những hoạt động yêu cầu sự tham gia của cơ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của từ “körperlich”
“Körperlich” là một tính từ. Nó có thể đứng riêng lẻ hoặc kết hợp với các danh từ khác để chỉ trạng thái, điều kiện hoặc hoạt động nào đó có liên quan đến cơ thể.
Cách chia động từ và hình thức liên quan
Từ “körperlich” không thay đổi hình thức theo giống, số hay cách của danh từ mà nó mô tả, giống như một số tính từ khác trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là bạn sẽ sử dụng “körperlich” với mọi danh từ mà không cần thay đổi bất kỳ hình thức nào.
Ví dụ về cách sử dụng “körperlich” trong câu
Ví dụ 1:
„Die körperliche Gesundheit ist sehr wichtig.“ (Sức khỏe thể chất rất quan trọng.)
Ví dụ 2:
„Er macht regelmäßig körperliche Übungen.“ (Anh ấy thường xuyên tập luyện thể chất.)
Ví dụ 3:
„Körperliche Aktivitäten sind gut für die Seele.“ (Các hoạt động thể chất tốt cho tâm hồn.)
Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “körperlich”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như các ví dụ sử dụng trong tiếng Đức. Việc nắm vững kiến thức về từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng cho việc học tiếng Đức, đặc biệt là khi bạn đang chuẩn bị cho hành trình du học hoặc làm việc tại các nước nói tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
