Từ “kostenlos” trong tiếng Đức không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn phản ánh văn hóa và tâm lý của người Đức về sự miễn phí. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về nghĩa của “kostenlos”, cấu trúc ngữ pháp, và cách sử dụng nó qua nhiều ví dụ phong phú. Hãy cùng khám phá nhé!
Kostenlos là gì?
Trong tiếng Đức, từ “kostenlos” mang ý nghĩa là “miễn phí”. Chúng ta thường sử dụng từ này để chỉ những dịch vụ, hàng hóa mà người tiêu dùng không phải trả bất kỳ khoản phí nào khi sử dụng. Ví dụ, khi bạn nghe thấy một quảng cáo về việc download phần mềm miễn phí hoặc tham gia sự kiện không mất phí, từ “kostenlos” sẽ xuất hiện rất thường xuyên trong các bối cảnh đó.
Cấu trúc ngữ pháp của kostenlos
Từ “kostenlos” là một tính từ ghép trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của nó như sau:
- kosten: nghĩa là “chi phí, giá cả”
- los: là hậu tố thể hiện sự thiếu thốn hoặc sự không có
Tất cả gộp lại, “kostenlos” chỉ trạng thái không có chi phí.
Cách sử dụng kostenlos trong câu
Khi sử dụng “kostenlos”, bạn có thể đặt nó trước danh từ mà bạn muốn mô tả. Dưới đây là một số cấu trúc câu mẫu với từ “kostenlos”:
- 1. Dịch vụ miễn phí: “Die online Bibliothek ist kostenlos.” (Thư viện trực tuyến là miễn phí.)
- 2. Sản phẩm miễn phí: “Dieses Programm ist kostenlos.” (Phần mềm này là miễn phí.)
- 3. Hoạt động miễn phí: “Der Eintritt zum Museum ist kostenlos.” (Vé vào bảo tàng là miễn phí.)
Ví dụ thực tế về kostenlos trong cuộc sống hàng ngày
Ví dụ 1: “Die Veranstaltung nächste Woche ist kostenlos.” (Sự kiện vào tuần tới là miễn phí.)
Ví dụ 2: “Viele Websites bieten kostenloses Material an.” (Nhiều trang web cung cấp tài liệu miễn phí.)
Ví dụ 3: “Das Hotel bietet kostenloses WLAN.” (Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí.)
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về từ “kostenlos” trong tiếng Đức, cũng như cách sử dụng nó trong các tình huống thực tế. Từ “kostenlos” không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn thể hiện những dịch vụ mà xã hội cung cấp cho mọi người mà không tốn kém.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
