Từ “köstlich” trong tiếng Đức thường được dịch sang tiếng Việt là “thơm ngon” hoặc “ngon miệng”. Đây là một từ rất phổ biến khi nói về ẩm thực và có thể được sử dụng để miêu tả những món ăn đặc biệt hấp dẫn.
Cấu trúc ngữ pháp của köstlich
Khi nói đến ngữ pháp, “köstlich” là một tính từ. Tính từ này thường đứng trước danh từ mà nó mô tả. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
Cấu trúc cơ bản
- Đối với danh từ số ít: “köstlich” + danh từ
- Đối với danh từ số nhiều: “köstlich” + danh từ
Ví dụ minh hoạ
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ “köstlich”:
- Das Essen ist köstlich. (Món ăn thật thơm ngon.)
- Die köstlichen Desserts in diesem Restaurant sind berühmt. (Những món tráng miệng thơm ngon trong nhà hàng này rất nổi tiếng.)
- Wir haben köstliches Brot gebacken. (Chúng tôi đã nướng bánh mì thơm ngon.)
Trường hợp sử dụng của köstlich
Từ “köstlich” không chỉ được sử dụng để mô tả thức ăn, mà cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác:
Miêu tả cảm xúc
Bên cạnh việc chỉ ra độ ngon miệng của món ăn, “köstlich” cũng có thể được dùng để miêu tả một trải nghiệm hay cảm xúc tích cực:
- Es war ein köstliches Gefühl, die Sonne zu sehen. (Thật là một cảm giác tuyệt vời khi được nhìn thấy mặt trời.)
Những từ liên quan đến köstlich
Dưới đây là một số từ và cụm từ có liên quan mà bạn có thể thấy hữu ích:
- Lecker (ngon)
- Schmackhaft (thơm ngon)
- Delikat (tinh tế, ngon)
Kết luận
Từ “köstlich” là một từ rất hữu ích trong tiếng Đức, không chỉ dùng để miêu tả thức ăn mà còn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này!