Kreieren Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Đặt Câu

Kreieren Là Gì?

Từ “kreieren” trong tiếng Đức có nghĩa là “tạo ra” hoặc “sáng tạo”. Đây là một động từ quan trọng trong nhiều ngữ cảnh, từ nghệ thuật, thiết kế đến lập trình. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ “kreieren” sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Đức của mình.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Kreieren

“Kreieren” là một động từ quy tắc trong tiếng Đức. Nó được chia theo các ngôi và thì khác nhau. Dưới đây là bảng chia động từ “kreieren” ở thì hiện tại:

Ngôi Chia Động Từ
Ich (Tôi) kreiiere
Du (Bạn) từ vựng tiếng Đức kreierst
Er/Sie/Es (Anh/Cô/Đó) kreiert
Wir (Chúng Ta) kreieren
Ihr (Các Bạn) kreiert
Sie (Họ)kreieren kreieren

Động từ này cũng có thể được sử dụng trong các thì khác nhau như quá khứ hoặc tương lai với cấu trúc tương ứng.

Ví Dụ Về Kreieren Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “kreieren” trong câu:

Ví Dụ 1:

Ich kreiiere ein neues Design für das Logo. (Tôi tạo ra một thiết kế mới cho logo.)

Ví Dụ 2:

Wir kreieren gemeinsam ein neues Projekt! (Chúng tôi sẽ cùng nhau tạo ra một dự án mới!)

Ví Dụ 3:

Er kreiert beeindruckende Kunstwerke. (Anh ấy tạo ra những tác phẩm nghệ thuật ấn tượng.)

Ví Dụ 4:

Die Designer kreieren innovative Lösungen. (Các nhà thiết kế tạo ra những giải pháp sáng tạo.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM