Kritisch là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Kritisch

Từ “kritisch” trong tiếng Đức có rất nhiều ý nghĩa thú vị mà bạn cần biết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “kritisch” trong tiếng Đức.

Kritisch là gì? cấu trúc ngữ pháp kritiksch

Từ “kritisch” có nghĩa là “phê bình”, “có tính phê phán” hoặc “nghiêm trọng”. Đây là một tính từ được sử dụng để diễn đạt những nhận xét, quan điểm quan trọng và đôi khi có thể mang tính tiêu cực.

Ý Nghĩa của Kritisch trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

  • Trong một bài phê bình sách, “kritisch” có thể được dùng để chỉ ra những điểm yếu của tác phẩm.
  • Trong khoa học, một nghiên cứu “kritisch” có thể chỉ một mối quan tâm lớn hoặc một vấn đề nghiêm trọng cần giải quyết.
  • Trong cuộc sống hàng ngày, khi nói về một tình huống “kritisch”, người ta thường nói về một điều gì đó khẩn cấp hoặc cần được chú ý đặc biệt.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Kritisch nghĩa của kritiksch

Kritisch là một tính từ trong tiếng Đức và có thể được dùng trong nhiều phần của câu. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp thường gặp khi sử dụng từ “kritisch”:

1. Kritisch + Danh Từ

Trong cấu trúc này, “kritisch” sẽ đứng trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ:

  • Ein kritischer Bericht – Một báo cáo phê bình.
  • Kritische Gedanken – Những suy nghĩ phê phán.

2. Kritisch + Động Từ

Từ “kritisch” có thể đứng trong các câu mà nó mô tả hành động của một động từ. Ví dụ:

  • Er sieht die Lage kritisch an. – Anh ấy nhìn nhận tình hình một cách phê phán.

3. Cùng với Trạng Từ hoặc Các Tính Từ Khác

Kritisch cũng có thể được sử dụng với các trạng từ hoặc tính từ khác để tăng cường ý nghĩa. Ví dụ:

  • Sie ist sehr kritisch. – Cô ấy rất phê phán.
  • Die Situation ist extrem kritisch. – Tình huống này cực kỳ nghiêm trọng.

Câu và Ví Dụ về Kritisch

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “kritisch” trong các câu cụ thể:

  • Die kritischen Stimmen waren laut. – Những tiếng nói phê phán đã rất rõ ràng.
  • Wir müssen die Situation kritisch bewerten. – Chúng ta cần đánh giá tình hình một cách phê phán.
  • Seine kritischen Kommentare provozierten Diskussionen. – Những bình luận phê phán của anh ấy đã kích thích các cuộc thảo luận.
  • Sie ist kritisch gegenüber neuen Ideen. – Cô ấy phê phán những ý tưởng mới.

Tổng Kết

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về nghĩa và cách sử dụng của từ “kritisch” trong tiếng Đức. Từ “kritisch” không chỉ đơn thuần là phê bình mà còn mở ra cho ta những cuộc thảo luận sâu sắc về nhiều vấn đề khác nhau trong cả ngôn ngữ lẫn cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM