Từ “kühl” trong tiếng Đức không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn mang trong mình nhiều sắc thái về nghĩa và cách sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu “kühl” là gì, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cùng với các ví dụ minh họa cụ thể để bạn đọc dễ dàng nắm bắt.
Kühl Là Gì?
Trong tiếng Đức, “kühl” có nghĩa là “mát”, “lạnh”. Từ này có thể được dùng để chỉ nhiệt độ, trạng thái cảm xúc, hoặc một phong cách nào đó. Tùy vào ngữ cảnh mà nghĩa của “kühl” có thể thay đổi.
Các Nghĩa Cụ Thể của Kühl
- Mô tả nhiệt độ: “Es ist kühl heute.” (Hôm nay trời mát.)
- Chỉ tính cách: “Er ist sehr kühl.” (Anh ấy rất điềm tĩnh.)
- Để mô tả phong cách: “Sie hat einen kühlen Stil.” (Cô ấy có phong cách rất lạnh lùng.)
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Kühl
Từ “kühl” là một tính từ trong tiếng Đức. Tính từ này có thể đứng độc lập hoặc được kết hợp với danh từ để tạo thành cụm danh từ. Trong tiếng Đức, tính từ thường phải được biến đổi theo giống, số và cách của danh từ mà nó đi kèm.
Biến Thể Của Kühl
Cấu trúc biến thể của “kühl” theo gợi ý giống và số như sau:
Giống | Số | Hình Thức |
---|---|---|
Nam | Số ít | kühler![]() |
Fem | Số ít | kühle |
Trung![]() |
Số ít | kühles |
Cách Sử Dụng Kühl Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ “kühl” trong câu:
Ví Dụ Câu Sử Dụng Kühl
- Trời lạnh: “Die Luft ist kühl am Morgen.” (Không khí thật mát vào buổi sáng.)
- Phong cách lạnh lùng: “Er hat einen kühlen Blick.” (Anh ta có một ánh nhìn lạnh lùng.)
- Cảm xúc: “Sie bleibt kühl unter Druck.” (Cô ấy vẫn điềm tĩnh dưới áp lực.)
Kết Luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rõ về từ “kühl”, từ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến các ví dụ sử dụng. Đây là một từ vựng hữu ích trong tiếng Đức, không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp mà còn làm phong phú thêm vốn từ ngữ của bạn.