Kündigen là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ sử dụng trong tiếng Đức

Kündigen: Khái niệm và ý nghĩa

“Kündigen” là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa chính là “thông báo chấm dứt” một hợp đồng hoặc một quan hệ nào đó, như hợp đồng lao động, hợp đồng thuê nhà, v.v. Từ này đặc biệt quan trọng trong văn hóa làm việc và đời sống hàng ngày ở Đức, nơi các quy tắc về hợp đồng được coi trọng.

Cấu trúc ngữ pháp của “kündigen”

1. Động từ và cách chia động từ

“Kündigen” là một động từ có quy tắc. Nó được chia theo các ngôi trong thì hiện tại như sau:

  • Ich kündige (Tôi chấm dứt)
  • Du kündigst (Bạn chấm dứt)
  • Er/Sie/Es kündigt (Anh/Cô/ Nó chấm dứt)
  • Wir kündigen (Chúng tôi chấm dứt)
  • Ihr kündigt (Các bạn chấm dứt)
  • Sie kündigen (Họ chấm dứt)

2. Cấu trúc câu với “kündigen”

Trong câu, “kündigen” thường được sử dụng với tân ngữ chỉ người hoặc vật mà hợp đồng sẽ bị chấm dứt, và có thể kết hợp với giới từ hoặc cụm danh từ khác để nhấn mạnh đối tượng liên quan.

Ví dụ:
– Ich kündige meinen Job. (Tôi chấm dứt công việc của tôi.)
– Wir kündigen den Vertrag. (Chúng tôi chấm dứt hợp đồng.)

Đặt câu và lấy ví dụ về “kündigen”

Ví dụ 1: Trong bối cảnh công việc

Maria hat sich entschlossen, ihren Job zu kündigen, um in eine andere Stadt zu ziehen.

(Maria đã quyết định chấm dứt công việc của mình để chuyển đến một thành phố khác.) học tiếng Đức

Ví dụ 2: Trong bối cảnh hợp đồng thuê nhà

Mein Freund kündigt seine Wohnung, weil er eine neue gefunden hat.

(Bạn của tôi chấm dứt hợp đồng thuê nhà của anh ấy vì anh ấy đã tìm được một chỗ ở mới.)

Ví dụ 3: Thông báo

Ich möchte hiermit kündigen, da ich mich für ein anderes Angebot entschieden habe.

(Tôi xin thông báo chấm dứt hợp đồng này, vì tôi đã quyết định chọn một đề nghị khác.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM