Khi học tiếng Đức, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ và cách diễn đạt khác nhau. Một trong những từ quan trọng mà bạn cần nắm rõ là “lange”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của “lange”, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong câu.
Lange Là Gì?
“Lange” trong tiếng Đức có nghĩa là “dài” khi nói về độ dài của một vật thể. Đây là tính từ mô tả một đặc điểm vật lý, cho thấy một cái gì đó có chiều dài lớn hơn bình thường. Tuy nhiên, “lange” cũng có thể được sử dụng để chỉ thời gian, tức là cái gì đó kéo dài trong thời gian.
Các Tình Huống Sử Dụng Lange
- Chỉ chiều dài vật lý: “Die Straße ist lange.” (Con đường thì dài.)
- Chỉ thời gian: “Die Wartezeit war lange.” (Thời gian chờ đợi thì dài.)
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Lange
Cấu trúc ngữ pháp của “lange” trong tiếng Đức rất đơn giản. “Lange” là một tính từ, thường được sử dụng để mô tả danh từ. Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến cách thay đổi hình thức của nó tùy thuộc vào giới từ và số lượng của danh từ đi kèm.
Hình Thức Của Lange
Trong tiếng Đức, “lange” có thể thay đổi hình thức tùy thuộc vào trường hợp và số nhiều của danh từ:
- Chủ từ số ít: “Ein langer Weg” (Một con đường dài)
- Chủ từ số nhiều: “Lange Wege” (Những con đường dài)
Đặt Câu và Ví Dụ về Lange
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “lange” trong câu:
Ví Dụ 1
“Diese Veranstaltung dauert lange.” (Sự kiện này kéo dài lâu.)
Ví Dụ 2
“Ich habe lange gewartet.” (Tôi đã chờ đợi lâu.)
Ví Dụ 3
“Er hat ein langes Buch gelesen.” (Anh ấy đã đọc một quyển sách dài.)
Kết Luận
Như vậy, “lange” là một từ quan trọng trong tiếng Đức mà bạn cần ghi nhớ và vận dụng trong giao tiếp. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “lange” trong các ngữ cảnh khác nhau.