Langweilig là gì? Tìm hiểu về ngữ pháp và ví dụ dễ hiểu!

Trong tiếng Đức, “langweilig” là một từ có nghĩa là “buồn tẻ” hay “nhàm chán”. Nhiều người học tiếng Đức có thể gặp khó khăn khi sử dụng từ này, và trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “langweilig” trong câu.

Cấu trúc ngữ pháp của “langweilig”

Từ “langweilig” là một tính từ trong tiếng Đức. Tính từ này không chỉ đơn giản được sử dụng để mô tả trạng thái của một sự vật hay sự việc, mà còn có thể biến đổi theo giới tính và cách chia của danh từ mà nó đi cùng.

Giới tính và cách chia của “langweilig”

  • Nam giống: langweilig – ví dụ: Der Film ist langweilig. (Bộ phim thì buồn tẻ.)
  • Nữ giống: langweilige – ví dụ: Die Geschichte ist langweilige. (Câu chuyện thì buồn tẻ.)
  • Trung giống: langweilig – ví dụ: Das Buch ist langweilig. (Cuốn sách thì buồn tẻ.)
  • Khoảng số nhiều: langweilige – ví dụ: Die Filme sind langweilige. (Các bộ phim thì buồn tẻ.)

Đặt câu và ví dụ về “langweilig”

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “langweilig” trong câu:

  • Câu ví dụ 1: Das Treffen war langweilig. (Cuộc họp thì buồn tẻ.)
  • Câu ví dụ 2: Ich finde Mathe langweilig. (Tôi thấy Toán học thì buồn tẻ.)
  • Câu ví dụ 3: Die Vorlesung war sehr langweilig. (Buổi thuyết trình thì rất buồn tẻ.)
  • Câu ví dụ 4: Langweilige Bücher machen keinen Spaß. (Sách buồn tẻ thì không vui.)

Kết luận ví dụ về langweilig nghĩa của langweilig

“Langweilig” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp bạn diễn tả cảm xúc và nhận xét về những trải nghiệm xung quanh mình. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”langweilig
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM