Trong quá trình học tiếng Đức, người học sẽ gặp nhiều từ ngữ phong phú và đa dạng. Một trong số đó là từ langwierig. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về khái niệm ‘langwierig’, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu.
Khái Niệm ‘Langwierig’
“Langwierig” là một tính từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “dài dòng”, “tốn thời gian” hoặc “kéo dài”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một hoạt động hoặc quá trình kéo dài hơn mong đợi và có thể gây ra sự khó chịu cho người thực hiện.
Cách Sử Dụng ‘Langwierig’
Từ “langwierig” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến giáo dục. Giả dụ như, khi bạn tham gia vào một dự án có thời gian hoàn thành kéo dài hoặc một quá trình học tập cần nhiều thời gian hơn dự kiến.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của ‘Langwierig’
Trong tiếng Đức, “langwierig” là một tính từ. Cách sử dụng tính từ trong câu cần được chú ý đến sự hòa hợp với danh từ mà nó miêu tả về giống, số và trường hợp.
Cấu Trúc Câu Cơ Bản
1. Chủ ngữ + động từ + tính từ + danh từ (chẳng hạn như: Die Aufgabe ist langwierig – Nhiệm vụ này thì tốn thời gian).
2. Tính từ “langwierig” cũng có thể được sử dụng trong dạng so sánh (ví dụ: langwieriger hơn, langwierigsten nhất).
Ví Dụ Cụ Thể Về ‘Langwierig’
Dưới đây là một số ví dụ thực tế:
- Die Prüfung war langwierig: Kỳ thi này rất tốn thời gian.
- Diese Renovierung ist langwierig: Việc cải tạo này kéo dài.
- Der Prozess zur Genehmigung ist langwierig: Quy trình xin phép này rất dài dòng.
Ứng Dụng ‘Langwierig’ Trong Học Tập
Khi học tiếng Đức, hiểu rõ về từ vựng như “langwierig” là rất quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn tăng cường vốn từ vựng mà còn giúp bạn truyền đạt cảm xúc và tình huống chính xác hơn trong giao tiếp.
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “langwierig”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy thực hành và áp dụng trong cuộc sống hàng ngày để nâng cao khả năng tiếng Đức của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

