Lassen là một từ quan trọng trong ngôn ngữ Đức mà nhiều người học cần nắm vững. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm của lassen, cấu trúc ngữ pháp liên quan đến nó và cách sử dụng thông qua các ví dụ thực tế. Hãy cùng khám phá nhé!
Lassen Là Gì?
Trong tiếng Đức, “lassen” có nghĩa là “để”, “cho phép”, hoặc “đưa ra”. Từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, biểu thị việc cho phép hoặc không can thiệp vào một hành động nào đó. Nó cũng có thể mang nghĩa là “để cho ai làm gì”, tạo thành những câu có tầm quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
Các Nghĩa Của Lassen
- Cho phép: Ví dụ: Ich lasse dich gehen. (Tôi cho phép bạn đi.)
- Để cho ai làm gì: Ví dụ: Ich lasse es machen. (Tôi để người khác làm điều đó.)
- Gây sự chú ý: Ví dụ: Lass uns gehen! (Hãy đi nào!)
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Lassen
Cấu trúc ngữ pháp của “lassen” có thể phức tạp, đặc biệt khi liên quan đến các thì khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản khi sử dụng “lassen”.
Cấu Trúc Căn Bản
Cấu trúc thông thường khi sử dụng “lassen” là:
S + lassen + O + V
Ví dụ: Tôi để cho nó làm bài tập.
Ich lasse ihn die Hausaufgaben machen.
Thì Hiện Tại
Trong thì hiện tại, bạn có thể sử dụng cấu trúc như sau:
S + lasse + O + V
Ví dụ:
Ich lasse dich wissen. (Tôi sẽ cho bạn biết.)
Thì Quá Khứ
Khi chuyển sang thì quá khứ, cấu trúc thay đổi một chút:
S + ließ + O + V
Ví dụ:
Ich ließ ihn gehen. (Tôi đã cho anh ấy đi.)
Thì Tương Lai
Trong thì tương lai, cấu trúc có thể là:
S + wird + lassen + O + V
Ví dụ:
Ich werde dich lassen gehen. (Tôi sẽ để bạn đi.)
Ví Dụ Thực Tế Về Lassen
Bây giờ hãy cùng xem qua một số ví dụ thực tế về cách dùng “lassen” trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 1:
Er lässt seine Kinder nicht zu spät nach Hause kommen. (Tạm dịch: Anh ấy không cho phép con mình về nhà muộn.)
Ví dụ 2:
Wir lassen das Auto reparieren. (Tạm dịch: Chúng tôi sẽ để chiếc xe được sửa chữa.)
Ví dụ 3:
Lass mich helfen! (Tạm dịch: Hãy để tôi giúp bạn!)
Kết Luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm “lassen”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng thông qua các ví dụ thực tế. Việc nắm vững “lassen” không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Đức của bạn mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
