Lassen Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Cụ Thể

“Lassen” là một trong những động từ quan trọng và thường gặp trong tiếng Đức. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “lassen”, cấu trúc ngữ pháp liên quan cùng với các ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.lassen

1. Lassen Là Gì?

Trong tiếng Đức, “lassen” có nghĩa là “để”, “cho phép” hoặc “để cho”. Động từ này được sử dụng để diễn tả việc cho phép ai đó làm gì hoặc để biểu thị một hành động mà ai đó không trực tiếp thực hiện mà để người khác làm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Lassen

Cấu trúc ngữ pháp của “lassen” khá phong phú và phụ thuộc vào cách diễn đạt trong câu. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

2.1 động từ lassen với động từ nguyên mẫu

Cấu trúc: lassen + động từ nguyên mẫulassen

Ví dụ: Ich lasse ihn gehen. (Tôi để anh ấy đi.)

2.2 cấu trúc tân ngữ với lassen

Cấu trúc: lassen + tân ngữ + động từ nguyên mẫu

Ví dụ: Sie lässt das Auto reparieren. (Cô ấy để xe được sửa chữa.)

2.3 sử dụng lassen để chỉ ý muốn

Cấu trúc: lassen + đại từ phản thân

Ví dụ: Ich lasse mir die Haare schneiden. (Tôi để cho mình cắt tóc.)

3. Ví Dụ Về Lassen

3.1 Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

Er lässt seine Kinder zu Hause bleiben. (Anh ấy để cho bọn trẻ ở nhà.)

Wir lassen die Tür offen. (Chúng tôi để cửa mở.)

3.2 Ví dụ trong giao tiếp

Kannst du mich wissen lassen, wenn du fertig bist? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào bạn xong không?)

Ich lasse dich wissen, wenn ich zurückkomme. (Tôi sẽ cho bạn biết khi nào tôi quay lại.)

4. Kết Luận

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về “lassen” – một động từ thiết yếu trong tiếng Đức. Với các cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể, bạn sẽ dễ dàng áp dụng nó trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập và sử dụng “lassen” một cách tự tin!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM