Laufen Là Gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Đức

1. Laufen Là Gì?

‘Laufen’ là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là ‘chạy’ hoặc ‘đi bộ’. Đây là một trong những động từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. ‘Laufen’ không chỉ đơn thuần chỉ hành động chạy mà còn có thể diễn tả việc di chuyển nói chung.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Laufen

2.1 Động Từ và Chia Động Từ ví dụ về laufen

Động từ ‘laufen’ thuộc loại động từ bất quy tắc, và khi chia động từ này theo ngôi trong câu, cấu trúc thay đổi. Dưới đây là cách chia động từ ‘laufen’ theo các ngôi khác nhau trong thì hiện tại (Präsens):

  • Ich laufe (Tôi chạy)
  • Du läufst (Bạn chạy)
  • Er/Sie/Es läuft (Anh/Cô/Cái ấy chạy)
  • Wir laufen (Chúng tôi chạy)
  • Ihr lauft (Các bạn chạy)
  • Sie laufen (Họ/Quý vị chạy)

2.2 Thì Quá Khứ

Khi chuyển sang thì quá khứ đơn (Präteritum), động từ ‘laufen’ sẽ trở thành:

  • Ich lief (Tôi đã chạy)
  • Du liefst (Bạn đã chạy)
  • Er/Sie/Es lief (Anh/Cô/Cái ấy đã chạy)
  • Wir liefen (Chúng tôi đã chạy)
  • Ihr lieft (Các bạn đã chạy)
  • Sie liefen (Họ/Quý vị đã chạy)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Laufen

3.1 Ví Dụ Đặt Câu Với Laufen

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng ‘laufen’ trong tiếng Đức:

  • Ich laufe jeden sáng. (Tôi chạy bộ mỗi sáng.)
  • Wir laufen zusammen trong công viên. (Chúng tôi chạy cùng nhau trong công viên.) ví dụ về laufen
  • Sie läuft rất nhanh. (Cô ấy chạy rất nhanh.)
  • Er lief đến trạm xe buýt. (Anh ấy đã chạy đến trạm xe buýt.)

3.2 Ứng Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Động từ ‘laufen’ không chỉ giới hạn ở việc chạy mà còn có thể ám chỉ việc tiến hành hoặc diễn ra một sự kiện nào đó:

  • Das Event läuft am 10. Mai. (Sự kiện sẽ diễn ra vào ngày 10 tháng 5.)
  • Das Geschäft läuft gut. (Cửa hàng hoạt động tốt.) ví dụ về laufen

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM