1. Định Nghĩa Về Legitimationen
Legitimationen là một từ tiếng Đức, có nghĩa là sự công nhận hoặc cấp phép. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực hiện các thủ tục hành chính, pháp lý hoặc cấp giấy tờ xác nhận danh tính, giống như việc cấp giấy chứng nhận cho một cá nhân hoặc tổ chức nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Legitimationen
2.1.Cơ Sở Ngữ Pháp
Legitimationen có thể được sử dụng như danh từ trong câu. Một điều đáng lưu ý là danh từ này sẽ yêu cầu giới từ hoặc các từ bổ sung để tạo thành câu hoàn chỉnh.
2.2.Cấu trúc câu với Legitimationen
Khi sử dụng Legitimationen trong câu, bạn có thể gặp các cấu trúc như sau:
- Сâu khẳng định: “Die Legitimationen müssen vorgelegt werden.” (Các giấy tờ cần phải được xuất trình.)
- Câu phủ định: “Die Legitimationen sind nicht ausreichend.” (Các giấy tờ không đủ.)
- Câu nghi hỏi: “Sind die Legitimationen vollständig?” (Các giấy tờ có đầy đủ không?)
3. Ví Dụ Về Legitimationen
Dưới đây là một số ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng legitimationen trong giao tiếp:
- “Für die Anmeldung benötigen wir die Legitimationen.” (Để đăng ký, chúng tôi cần các giấy tờ công nhận.)
- “Haben Sie die Legitimationen für das Interview?” (Bạn có các giấy tờ công nhận cho buổi phỏng vấn không?)
- “Die Legitimationen sind sehr wichtig für die Identitätsprüfung.” (Các giấy tờ công nhận rất quan trọng trong việc xác minh danh tính.)
4. Lời Kết
Legitimationen là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức, giúp bạn hiểu rõ hơn về thủ tục pháp lý và giấy tờ cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng bài viết này đã mang đến kiến thức bổ ích cho bạn trong việc học ngôn ngữ này.