Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về khái niệm “Leinwand”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách thức đặt câu cũng như ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về từ này.
Leinwand Là Gì?
“Leinwand” là một từ tiếng Đức có nghĩa là “bức vẽ”, thường được sử dụng trong nghệ thuật để chỉ bề mặt mà nghệ sĩ sử dụng để sáng tác tác phẩm nghệ thuật. Nó thường được làm từ vải bạt, canvas hoặc các vật liệu khác có thể giữ màu sơn. Trong bối cảnh nghệ thuật, “Leinwand” không chỉ đại diện cho bề mặt mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sáng tạo và biểu đạt.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Leinwand
Cấu trúc ngữ pháp của từ “Leinwand” rất đơn giản. Trong tiếng Đức, “Leinwand” là danh từ giống cái (die Leinwand). Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc ngữ pháp của từ này:
Giới Từ Đi Kèm
- Giới từ thường đi kèm với “Leinwand” bao gồm “auf” (trên), “an” (bên), “von” (từ).
- Ví dụ: “Das Bild hängt auf der Leinwand.” (Bức tranh treo trên bức vẽ.)
Chia Động Từ Liên Quan
Khi sử dụng “Leinwand” trong câu, cần chú ý đến động từ phù hợp. Các động từ như “malen” (vẽ), “zeichnen” (vẽ phác) thường được kết hợp với từ này.
Đặt Câu Và Ví Dụ Về Leinwand
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng “Leinwand” trong câu:
Ví dụ 1
“Der Künstler malt ein wunderschönes Bild auf der Leinwand.”
( Nghệ sĩ đang vẽ một bức tranh đẹp trên bức vẽ.)
Ví dụ 2
“Wir brauchen eine Leinwand, um das Gemälde zu erstellen.”
(Chúng tôi cần một bức vẽ để tạo ra bức tranh.)
Ví dụ 3
“Die Leinwand wurde von einer talentierten Künstlerin bearbeitet.”
(Bức vẽ đã được xử lý bởi một nghệ sĩ tài năng.)
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về khái niệm “Leinwand”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Đây là một từ không chỉ thông dụng trong nghệ thuật mà còn cần thiết cho việc học tập và giao tiếp trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

