Leise là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ ‘leise’

1. Leise là gì?

Từ “leise” trong tiếng Đức có nghĩa là “khẽ”, “nhẹ nhàng”, hoặc “im lặng”. Trong nhiều trường hợp, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc cách làm gì đó mà không phát ra tiếng ồn lớn.

2. Cấu trúc ngữ pháp của leiseleise

“Leise” là một tính từ trong tiếng Đức, và nó được sử dụng rất linh hoạt trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

2.1. Sử dụng leise như một tính từ

Khi sử dụng “leise” như một tính từ, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh nó theo giới tính và số lượng của danh từ mà nó mô tả.

  • Leise (chỉ duy nhất một người hoặc vật): Der leise Junge (cậu bé khẽ)
  • Leise (số nhiều): Die leisen Stimmen (những giọng nói khẽ)

2.2. Cách chia động từ với leise

Trong một số trường hợp, từ “leise” có thể được sử dụng như một trạng từ để mô tả hành động của động từ.

  • Er spricht leise. (Anh ấy nói khẽ.)
  • Bitte, sei leise. (Xin vui lòng im lặng.)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về leise

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ “leise” trong các câu:

3.1. Ví dụ với leise trong câu đơn

  • “Die leise Musik war sehr entspannend.” (Nhạc khẽ thật thư giãn.)
  • “Könntest du bitte leiser sein?” (Bạn có thể nói khẽ hơn được không?)

3.2. Ví dụ với leise trong câu phức

  • “Obwohl es viele Leute gab, sprach er immer noch sehr leise.” (Dù có nhiều người, anh ấy vẫn nói rất khẽ.)
  • “Die leise Stimme im Hintergrund machte es schwierig, die Hauptstimme zu hören.” (Giọng nói khẽ ở nền làm cho việc nghe giọng nói chính khó khăn.)

4. Kết luận

‘Leise’ là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Đức, không chỉ mô tả những điều nhẹ nhàng mà còn ảnh hưởng đến cách giao tiếp hàng ngày. Bằng cách hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của nó, bạn có thể nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệleise

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Đài Loan
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM