1. Định nghĩa từ “leise”
Từ “leise” trong tiếng Đức là một tính từ có nghĩa là “khẽ”, “nhẹ nhàng” hoặc “im lặng”. Nó thường được dùng để chỉ mức độ âm thanh hoặc đặc điểm của một hành động nào đó diễn ra một cách nhẹ nhàng, không gây ra tiếng động lớn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “leise”
2.1. Phân loại
“Leise” là một tính từ và có thể được sử dụng như một trạng từ. Khi được sử dụng trước danh từ, tính từ này cần phải concord với giới tính và số của danh từ đó.
2.2. Các hình thức biến đổi
Trong tiếng Đức, “leise” không thay đổi hình thức với giới tính (nam, nữ, trung) và số (số nhiều hay số ít) như các tính từ khác. Ví dụ, ta vẫn sử dụng “leise” cho cả giống đực, giống cái và giống trung.
3. Ví dụ về “leise” trong câu
3.1. Câu đơn giản
Hier ist ein leiser Ort. (Đây là một nơi im lặng.)
3.2. Câu phức
Bitte sprich leise, denn das Baby schläft. (Làm ơn nói khẽ, vì em bé đang ngủ.)
3.3. Câu so sánh
Der Hund ist leiser als die Katze. (Chó thì im lặng hơn mèo.)
3.4. Câu có nghĩa chuyển
Die Musik sollte leise spielen, wenn die Gäste ankommen. (Âm nhạc nên phát ra nhẹ nhàng khi khách đến.)