Khái niệm về Leistungsbereitschaft
Leistungsbereitschaft là một từ tiếng Đức, có thể dịch nôm na là “sự sẵn sàng cống hiến hoặc làm việc”. Đây là một khái niệm quan trọng trong môi trường làm việc và học tập, phản ánh thái độ thúc đẩy cá nhân trong công việc hoặc học tập. Trong bối cảnh hiện tại, khi mà yêu cầu về kĩ năng và thái độ làm việc ngày càng cao, Leistungsbereitschaft trở thành một yếu tố không thể thiếu.
Cấu trúc ngữ pháp của Leistungsbereitschaft
Trong tiếng Đức, từ “Leistungsbereitschaft” được cấu thành từ hai phần: “Leistung” có nghĩa là “hiệu suất” hoặc “công việc”, và “Bereitschaft” có nghĩa là “sự sẵn sàng”. Khi kết hợp lại, nó tạo thành một danh từ, chỉ trạng thái sẵn sàng bỏ ra nỗ lực để đạt được thành công.
Cấu trúc ngữ pháp
Về mặt ngữ pháp, Leistungsbereitschaft là một danh từ chung. Trong câu, nó có thể hoạt động như một chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ:
- Chủ ngữ: Die Leistungsbereitschaft ist wichtig für den Erfolg.
- Tân ngữ: Die Firma schätzt die Leistungsbereitschaft ihrer Mitarbeiter.
Cách sử dụng và ví dụ về Leistungsbereitschaft
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng Leistungsbereitschaft trong câu:
Ví dụ 1
Die Leistungsbereitschaft von Studenten ist entscheidend für ihre akademischen Erfolge.
Dịch nghĩa: Sự sẵn sàng cống hiến của sinh viên là yếu tố quyết định cho thành công học tập của họ.
Ví dụ 2
Ein Unternehmen benötigt Mitarbeiter mit hoher Leistungsbereitschaft.
Dịch nghĩa: Một công ty cần những nhân viên có sự sẵn sàng cống hiến cao.
Ví dụ 3
Die Leistungsbereitschaft der Mitarbeiter verbessert die Teamdynamik.
Dịch nghĩa: Sự sẵn sàng cống hiến của nhân viên cải thiện động lực làm việc trong nhóm.
Kết luận
Leistungsbereitschaft là một khái niệm quan trọng trong môi trường học tập và làm việc, phản ánh thái độ và ý chí của cá nhân trong việc đạt được mục tiêu. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp các bạn vận dụng hiệu quả trong giao tiếp bằng tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
