1. Leiten Là Gì?
Trong ngôn ngữ Đức, “leiten” là một động từ có nghĩa là “dẫn dắt” hoặc “hướng dẫn”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn người khác trong một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ, bạn có thể “leiten” một cuộc họp hoặc “leiten” một lớp học.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Leiten
Cấu trúc ngữ pháp của động từ “leiten” trong tiếng Đức tương đối đơn giản. Chúng ta sẽ cùng khám phá cấu trúc và cách chia động từ này theo các thì khác nhau.
2.1. Chia Động Từ Leiten
- Ngôi thứ nhất số ít: Ich leite (Tôi dẫn dắt)
- Ngôi thứ hai số ít: Du leitest (Bạn dẫn dắt)
- Ngôi thứ ba số ít: Er/Sie/Es leitet (Anh/Cô/Đó dẫn dắt)
- Ngôi thứ nhất số nhiều: Wir leiten (Chúng tôi dẫn dắt)
- Ngôi thứ hai số nhiều: Ihr leitet (Các bạn dẫn dắt)
- Ngôi thứ ba số nhiều: Sie leiten (Họ dẫn dắt)
2.2. Cách Dùng Leiten Trong Câu
Động từ “leiten” có thể được sử dụng với nhiều cách khác nhau trong câu. Đó có thể là dẫn dắt một nhóm, một cuộc họp hay một lớp học. Ngoài ra, từ “leiten” còn có thể kết hợp với các giới từ khác để thể hiện nghĩa rõ hơn.
3. Ví Dụ Đặt Câu Với Leiten
3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản
Ich leite die Besprechung. (Tôi dẫn dắt cuộc họp.)
3.2. Ví Dụ Câu Phức
Er leitet den Kurs, weil er viel Erfahrung hat. (Anh ấy dẫn dắt khóa học vì anh có nhiều kinh nghiệm.)
3.3. Sử Dụng Leiten Trong Tình Huống Cụ Thể
Sie leitet die Gruppe in der Diskussion. (Cô ấy dẫn dắt nhóm trong cuộc thảo luận.)
4. Tổng Kết
Động từ “leiten” mang lại rất nhiều ý nghĩa trong giao tiếp. Việc hiểu rõ cấu trúc cũng như cách sử dụng của động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn bằng tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
