Khái Niệm về Leuchten
Leuchten trong tiếng Đức có nghĩa là “to shine” hoặc “to light up”, tức là phát sáng hoặc chiếu sáng. Từ này thường được sử dụng để chỉ bất kỳ nguồn ánh sáng nào hoặc hành động của việc tạo ra ánh sáng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Leuchten
Leuchten là một động từ mạnh, và cấu trúc ngữ pháp của nó khá đơn giản. Động từ này biến đổi theo các thì khác nhau và cũng có thể được sử dụng trong nhiều cách khác nhau.
Cấu Trúc Động Từ Leuchten
Để sử dụng leuchten trong một câu, bạn cần biết cách chia động từ này ở các thì khác nhau.
- Nguyên thể: leuchten
- Hiện tại: ich leuchte, du leuchtest, er/sie/es leuchtet, wir/sie/Sie leuchten
- Quá khứ: ich leuchtete, du leuchtetest, er/sie/es leuchtete, wir/sie/Sie leuchteten
- Phân từ II: geleuchtet
Cách Sử Dụng Leuchten Qua Ví Dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ về cách sử dụng leuchten trong tiếng Đức:
- Die Sterne leuchten nachts. (Những ngôi sao phát sáng vào ban đêm.)
- Die Lampe leuchtet hell. (Đèn sáng rực.)
- Die Kerzen leuchten in der Dunkelheit. (Nến phát sáng trong bóng tối.)
- Die Augen des Hundes leuchten im Dunkeln. (Đôi mắt của chú chó phát sáng trong bóng tối.)
Tại Sao Nên Học Leuchten Trong Tiếng Đức?
Học từ leuchten không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt cảm xúc và mô tả môi trường xung quanh trong tiếng Đức. Đây là một từ rất thực tiễn, có thể áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
Những Tình Huống Thực Tế Khi Sử Dụng Leuchten
Khi bạn đi dạo trong công viên vào buổi tối và thấy những ngọn đèn đường, bạn có thể nói:
Die Lichter leuchten schön. (Những ánh đèn sáng đẹp.)
Hoặc khi nói về vẻ đẹp của bầu trời đầy sao tại một khu vực nông thôn:
Die Sterne leuchten so klar! (Những ngôi sao sáng thật rõ!)
Kết Luận
Leuchten là một động từ đơn giản nhưng mang đến sự phong phú cho vốn từ vựng tiếng Đức của bạn. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
