1. Lohnen là gì?
Lohnen là một động từ trong tiếng Đức, nghĩa là “đáng”. Nó thường được sử dụng để chỉ rằng một hành động hay việc gì đó mang lại giá trị, lợi ích hoặc đáng để đầu tư thời gian và công sức. Ví dụ, khi bạn nói “Es lohnt sich” có nghĩa là “Nó đáng giá” hoặc “Nó có lợi”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của lohnen
2.1. Động từ lohnen
Lohnen là động từ chính và thường được đi kèm với các cụm danh từ hoặc mệnh đề, thường sử dụng với hình thức “sich lohnen”. Khi sử dụng “sich”, động từ này trở thành động từ phản thân. Cấu trúc câu thường là:
Es lohnt sich, … (Nó đáng để …)
2.2. Cách chia động từ lohnen
Các hình thức chia động từ lohnen bao gồm:
- Ich lohne – Tôi đáng
- Du lohnst – Bạn đáng
- Er/Sie/Es lohnt – Anh/Cô/Nó đáng
- Wir lohnen – Chúng tôi đáng
- Ihr lohnt – Các bạn đáng
- Sie lohnen – Họ đáng
3. Ví dụ về lohnen
3.1. Câu đơn giản
“Es lohnt sich, die Stadt zu besuchen.” – “Nó đáng để tham quan thành phố.”
3.2. Câu phức
“Obwohl es anstrengend ist, lohnt es sich, die Prüfung zu bestehen.” – “Mặc dù nó mệt mỏi, nhưng đáng để vượt qua kỳ thi.”
3.3. Câu mang ý nghĩa khuyến khích
“Du solltest dein Talent nutzen, es lohnt sich.” – “Bạn nên sử dụng tài năng của mình, nó đáng giá.”
4. Ứng dụng của lohnen trong giao tiếp
Trong giao tiếp hàng ngày, lohnen thường được sử dụng để khuyến khích người khác hoặc diễn đạt ý kiến về giá trị của một hoạt động nào đó. Điều này rất hữu ích trong bối cảnh thuyết phục, quảng bá sản phẩm hay dịch vụ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
